Định nghĩa của từ cast off

cast offphrasal verb

bỏ đi

////

Thuật ngữ "cast off" bắt nguồn từ thế giới hàng hải. Trong ngành hàng hải, "casting off" ám chỉ hành động thả dây neo hoặc neo từ tàu hoặc thuyền. Điều này cho phép tàu được tự do ra khơi hoặc di chuyển theo hướng khác. Cụm từ "casting off" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1600 khi các thủy thủ sử dụng cụm từ "cast anchor" để chỉ việc hạ neo xuống nước. Theo thời gian, cụm từ "cast off" trở nên phổ biến hơn để mô tả hành động ngược lại, đó là thả neo và tránh bị neo xuống. Ngày nay, "casting off" cũng được sử dụng như một phép ẩn dụ trong ngôn ngữ và văn học để chỉ việc buông bỏ một thứ gì đó, chẳng hạn như gánh nặng, trách nhiệm hoặc ràng buộc, và tiến về phía trước.

namespace

to untie the ropes that are holding a boat in a fixed position, in order to sail away

tháo dây thừng đang giữ thuyền ở vị trí cố định để có thể ra khơi

to remove stitches from the needles in a way that forms an edge that will not become loose

tháo mũi khâu ra khỏi kim theo cách tạo thành một mép không bị lỏng