Định nghĩa của từ junkyard

junkyardnoun

bãi phế liệu

/ˈdʒʌŋkjɑːd//ˈdʒʌŋkjɑːrd/

Lần đầu tiên thuật ngữ "junkyard" được ghi chép là vào năm 1894 trong một bài báo của Canada mô tả một "bãi phế liệu" nơi kim loại phế liệu được bán. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "junkyard" đã được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để mô tả các loại cơ sở này. Ngày nay, thuật ngữ "junkyard" đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ của chúng ta, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một nơi tích tụ các vật phẩm bị loại bỏ hoặc không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The old Chevy tires started out on the road, but now they rest in peace in the local junkyard.

    Những chiếc lốp xe Chevy cũ đã từng lăn bánh trên đường, nhưng giờ đây chúng nằm yên tại bãi phế liệu địa phương.

  • She rummaged through the piles of rusty car parts in the junkyard, searching for the perfect engine for her classic Mustang.

    Cô lục tung đống phụ tùng ô tô gỉ sét ở bãi phế liệu, tìm kiếm động cơ hoàn hảo cho chiếc Mustang cổ điển của mình.

  • The dilapidated cars in the junkyard served as a playground for the neighborhood kids, who dared each other to crawl through the windows and explore the interiors.

    Những chiếc xe cũ nát trong bãi phế liệu được dùng làm sân chơi cho trẻ em trong khu phố, chúng thách nhau chui qua cửa sổ và khám phá bên trong xe.

  • The junkyard was a haven for car enthusiasts, filled with classic models and rare finds that could be restored to their former glory.

    Bãi phế liệu là thiên đường cho những người đam mê xe hơi, nơi chứa đầy những mẫu xe cổ điển và những phát hiện hiếm có có thể được phục hồi lại vẻ huy hoàng trước đây.

  • The air in the junkyard was thick with the scent of rust and waste as scrap metal cranes lifted and loaded decaying hulks of metal.

    Không khí trong bãi phế liệu nồng nặc mùi gỉ sét và rác thải khi những chiếc cần cẩu kim loại phế liệu nâng lên và đưa những khối kim loại mục nát lên.

  • Similarly, the art world had a term to describe objects unfairly labeled as junk: they were 'found' objects. And there were quite a few of those scattered around the junkyard.

    Tương tự như vậy, giới nghệ thuật có một thuật ngữ để mô tả những đồ vật bị dán nhãn không công bằng là rác: chúng là những đồ vật 'được tìm thấy'. Và có khá nhiều đồ vật như vậy nằm rải rác khắp bãi phế liệu.

  • Each weekend, the junkyard came alive with the sounds of banging metal, welding sparks and the rhythmic clang of hammer blows.

    Mỗi cuối tuần, bãi phế liệu lại trở nên náo nhiệt với âm thanh của tiếng kim loại va chạm, tiếng tia lửa hàn và tiếng búa đập mạnh theo nhịp điệu.

  • In the midday sun, the junkyard was unnervingly silent, except for the rattling of loose bolts and the ominous creak of metal joints.

    Dưới ánh nắng giữa trưa, bãi phế liệu im lặng đến đáng sợ, ngoại trừ tiếng lạch cạch của những chiếc bu lông lỏng lẻo và tiếng kẽo kẹt đáng ngại của các mối nối kim loại.

  • The junkyard was not an eye sore for the locals, but rather a source of inspiration, as its rusty, austere grandeur left an indelible impression on their artistic souls.

    Bãi phế liệu không phải là thứ gây mất thẩm mỹ đối với người dân địa phương mà ngược lại, nó còn là nguồn cảm hứng, vì vẻ đẹp nguy nga, giản dị của nó đã để lại ấn tượng khó phai trong tâm hồn nghệ sĩ của họ.

  • The art teacher of the local high school routinely brought her students on educational trips to the junkyard, urging them to arouse their creativity from within the stacks of rusty hulks.

    Giáo viên mỹ thuật của trường trung học địa phương thường xuyên đưa học sinh của mình đi tham quan bãi phế liệu, khuyến khích các em khơi dậy sự sáng tạo của mình từ những đống xác tàu hoen gỉ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches