Định nghĩa của từ salvage yard

salvage yardnoun

bãi phế liệu

/ˈsælvɪdʒ jɑːd//ˈsælvɪdʒ jɑːrd/

Thuật ngữ "salvage yard" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một nơi cứu hộ và tái sử dụng vật liệu từ bãi phế liệu hoặc bãi phế thải. Ban đầu, những bãi này đóng vai trò là nguồn hàng cứu hộ để tái chế tàu, vì các tàu cũ được tháo dỡ để lấy phụ tùng. Bản thân từ cứu hộ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ salver, có nghĩa là cứu hoặc giải cứu. Trong thời kỳ Elizabethan, tàu thuyền và hàng hóa có giá trị của chúng thường bị "salvaged" bởi các tàu tư nhân tham gia vào quyền cướp biển hoặc cứu hộ, dẫn đến sự phát triển của khuôn khổ pháp lý quản lý quyền cứu hộ trong Luật chung của Anh. Khi công nghiệp hóa bắt đầu, nhu cầu về vật liệu để sửa chữa và tái sử dụng tăng lên, dẫn đến sự xuất hiện của các bãi cứu hộ, trở thành giải pháp thay thế hữu ích cho việc vứt bỏ các bộ phận tốt nhưng không sử dụng. Những bãi này cho phép chủ sở hữu xe hỏng lấy các bộ phận cần thiết thay vì mua xe mới. Ngày nay, các bãi cứu hộ đã phát triển thành bãi phế liệu hoặc trung tâm tái chế ô tô, nơi các phương tiện hết hạn sử dụng được tháo dỡ để tái chế và tái sử dụng. Các vật liệu được tái sử dụng để tạo ra các sản phẩm mới, giảm thiểu nhu cầu sản xuất sản phẩm mới từ đầu và do đó giảm chất thải. Tóm lại, các nỗ lực cứu hộ và loại bỏ góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn bằng cách thúc đẩy hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm ô nhiễm môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The old car that Jim found in the salvage yard still had some value, as he managed to salvage the engine and transmission before discarding the rest.

    Chiếc xe cũ mà Jim tìm thấy ở bãi phế liệu vẫn còn giá trị vì anh đã cứu được động cơ và hộp số trước khi vứt bỏ phần còn lại.

  • After a motorcycle accident left her without a ride, Sarah headed to the salvage yard to find usable parts to build her own custom bike.

    Sau một vụ tai nạn xe máy khiến cô không có phương tiện di chuyển, Sarah đã đến bãi phế liệu để tìm những bộ phận còn sử dụng được để chế tạo chiếc xe đạp tùy chỉnh của riêng mình.

  • After reviewing the inventory at the salvage yard, the mechanic found everything she needed to fix her car without paying an exorbitant sum at a dealership.

    Sau khi xem xét hàng tồn kho tại bãi phế liệu, người thợ máy đã tìm thấy mọi thứ cô cần để sửa xe mà không phải trả một khoản tiền cắt cổ tại đại lý.

  • Tom's clunker was beyond repair, so he headed to the salvage yard to sell the remaining parts and break down the frame for scrap metal.

    Chiếc xe cũ nát của Tom không thể sửa chữa được nữa nên anh ấy đã đến bãi phế liệu để bán những bộ phận còn lại và tháo rời khung xe để lấy sắt vụn.

  • The salvage yard was a treasure trove for DIY enthusiasts like Jake, who found a rare radar detector for his car at a fraction of its original price.

    Bãi phế liệu là kho báu dành cho những người đam mê tự làm như Jake, người đã tìm thấy một máy dò radar hiếm có cho chiếc xe của mình với giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.

  • When looking for replacement mirrors for his truck, Pete's first stop was the salvage yard, where he found a brand-new set for a fraction of the cost.

    Khi tìm gương thay thế cho xe tải của mình, điểm dừng chân đầu tiên của Pete là bãi phế liệu, nơi anh tìm thấy một bộ gương hoàn toàn mới với giá chỉ bằng một phần nhỏ.

  • Amidst the rusted heaps of metal and twisted metal at the salvage yard, Sarah's sharp eyes spotted a hidden gem - a vintage engine, still running like a charm.

    Giữa đống kim loại rỉ sét và cong vênh tại bãi phế liệu, đôi mắt tinh tường của Sarah đã phát hiện ra một viên ngọc ẩn - một động cơ cổ điển, vẫn hoạt động tốt.

  • Jim's excitement grew as he rummaged through the piles of scrap at the salvage yard, hoping to come across that one piece he needed to complete his custom car project.

    Sự phấn khích của Jim tăng lên khi anh lục tung đống phế liệu ở bãi phế liệu, hy vọng tìm thấy mảnh ghép anh cần để hoàn thành dự án xe hơi tùy chỉnh của mình.

  • Although the salvage yard was a sight to behold, Danny didn't have the patience to trudge through the junk - he preferred buying brand-new car parts from the dealership to maintain his car's warranty.

    Mặc dù bãi phế liệu là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, Danny không đủ kiên nhẫn để lục tung đống đồ cũ - anh thích mua phụ tùng ô tô mới từ đại lý để duy trì chế độ bảo hành cho xe của mình.

  • Meanwhile, Mia saw the salvage yard as a playground, scavenging through the rusted wrecks and unwanted scrap, trying to create her own unique, eye-catching artwork out of the many intriguing shapes and configurations she could bring home.

    Trong khi đó, Mia coi bãi phế liệu như một sân chơi, lục lọi những xác tàu rỉ sét và phế liệu không mong muốn, cố gắng tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo, bắt mắt của riêng mình từ nhiều hình dạng và cấu hình hấp dẫn mà cô có thể mang về nhà.

Từ, cụm từ liên quan