Định nghĩa của từ scram

scramverb

chạy trốn

/skræm//skræm/

Từ "scram" được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là ở Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa chắc chắn, với một số giả thuyết có thể xảy ra. Một giả thuyết phổ biến cho rằng "scram" là sự rút gọn của cụm từ "scatter, ram và cram", được hét lên để phân phát thức ăn nhanh chóng và lộn xộn vào giờ ăn của công nhân. Giả thuyết này giải thích ý nghĩa của động từ là di chuyển nhanh và không theo thứ tự, đây cũng là đặc điểm của cách sử dụng tính từ "scramble" để mô tả tình huống hỗn loạn và hỗn loạn. Một giả thuyết khác liên kết từ "scram" cụ thể với trứng rán, được quảng cáo là thực phẩm tốt cho sức khỏe vào cuối thế kỷ 19. Một thuật ngữ liên quan, "scramble eggs," đã được sử dụng vào thời điểm đó để mô tả kết quả trông hỗn loạn của việc nấu trứng theo cách trộn lẫn lòng trắng và lòng đỏ. Từ "scram" có thể bắt nguồn từ cách viết tắt của "scramble eggs,", từ này chỉ hành động chế biến món ăn này. Cuối cùng, một số nhà ngôn ngữ học cho rằng "scram" có thể chỉ bắt nguồn từ các từ khác có nghĩa là di chuyển nhanh hoặc gây nhầm lẫn, chẳng hạn như từ tiếng Anh cổ "scramman," có nghĩa là vội vã hoặc rung chuyển. Điều này cho thấy nguồn gốc chính xác của từ này vẫn còn mơ hồ do có thể bắt nguồn từ các thuật ngữ lịch sử khác. Bất kể thế nào, "scram" đã mang nhiều ý nghĩa trong tiếng lóng hiện đại, từ lời thúc giục di chuyển nhanh chóng ("Let's scram!") đến cách diễn đạt sự khó chịu ("Cút đi, được không?"). Nguồn gốc của nó, cũng như cách sử dụng, rất đa dạng và phức tạp, phản ánh nhiều cách mà ngôn ngữ có thể phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type thán từ

meaning(từ lóng) cút đi!, xéo đi!

namespace
Ví dụ:
  • After the scramble for seats at the popular restaurant, we finally found a table for four.

    Sau khi tranh giành chỗ ngồi tại nhà hàng nổi tiếng, cuối cùng chúng tôi cũng tìm được một chiếc bàn cho bốn người.

  • I always have a scramble finding my keys in the morning rush.

    Tôi luôn phải loay hoay tìm chìa khóa vào giờ cao điểm buổi sáng.

  • The athletes had a scramble to gather all the necessary equipment before the game started.

    Các vận động viên phải vội vã thu thập tất cả các thiết bị cần thiết trước khi trận đấu bắt đầu.

  • The locker room was in a scramble after the coach made a sudden change to the starting lineup.

    Phòng thay đồ trở nên hỗn loạn sau khi huấn luyện viên đột ngột thay đổi đội hình xuất phát.

  • The sales team was scrambling to meet their quotas at the end of the quarter.

    Đội ngũ bán hàng đang phải cố gắng hết sức để đạt được chỉ tiêu vào cuối quý.

  • The chefs were in a scramble to prepare all the dishes for the busy dinner service.

    Các đầu bếp đang vội vã chuẩn bị tất cả các món ăn cho bữa tối bận rộn.

  • The photographer scrambled to capture the perfect shot amidst the chaos of the event.

    Nhiếp ảnh gia đã phải rất vất vả để chụp được bức ảnh hoàn hảo giữa sự hỗn loạn của sự kiện.

  • During the earthquake, everyone was in a scramble to find a safe place to take shelter.

    Trong trận động đất, mọi người đều phải chạy khắp nơi để tìm nơi trú ẩn an toàn.

  • The construction workers were scrambling to complete the project before the deadline.

    Các công nhân xây dựng đang cố gắng hoàn thành dự án trước thời hạn.

  • As soon as the power went out, the crowd was in a scramble to find flashlights and candles.

    Ngay khi mất điện, đám đông đã vội vã chạy đi tìm đèn pin và nến.