Định nghĩa của từ bustle

bustleverb

BULLLE

/ˈbʌsl//ˈbʌsl/

Từ "bustle" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "bystl", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "vội vã". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*bihtiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "beat". Theo thời gian, ý nghĩa của "bustle" mở rộng để bao gồm ý tưởng về hoạt động ồn ào và bận rộn, chẳng hạn như tiếng người vội vã hoặc sự náo động do đám đông gây ra. Ngày nay, từ "bustle" thường được dùng để mô tả bầu không khí nhanh và tràn đầy năng lượng, thường có hàm ý phấn khích hoặc lo lắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ

exampleto bustle about (in and out): hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào

meaningbữa tiệc linh đình; bữa chén no say

exampleshe bustled her children off to school: bà ta giục các con đi học

type danh từ

meaningsự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng

exampleto bustle about (in and out): hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào

meaningtiếng ồn ào, tiêng om xòm

exampleshe bustled her children off to school: bà ta giục các con đi học

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the bride entered the reception hall, the bustle of the guests fell silent as they all turned to admire her wedding gown.

    Ngay khi cô dâu bước vào sảnh tiệc, tiếng ồn ào của khách mời bỗng im bặt khi tất cả đều quay lại chiêm ngưỡng chiếc váy cưới của cô.

  • The bustling city streets were filled with the hustle and bustle of people hurrying to their destinations.

    Những con phố đông đúc của thành phố tràn ngập sự hối hả và nhộn nhịp của dòng người đang vội vã đến nơi họ muốn đến.

  • The market was filled with a frenzied bustle as vendors shouted out their wares and customers bargained for the best prices.

    Khu chợ tràn ngập sự nhộn nhịp, ồn ào khi người bán rao bán hàng và khách hàng mặc cả để có được mức giá tốt nhất.

  • The excitement in the air was palpable as brand-new students bustled about on their first day of school.

    Không khí phấn khích tràn ngập khắp nơi khi những học sinh mới nô nức bước vào ngày đầu tiên đi học.

  • The sidewalk cafe was filled with people chattering away and sipping on coffee as the bustling sounds of the city raged on around them.

    Quán cà phê vỉa hè chật kín người đang trò chuyện và nhâm nhi cà phê trong khi âm thanh nhộn nhịp của thành phố vẫn vang vọng xung quanh họ.

  • The train station was a flurry of activity as people rushed to board their trains and bid farewell to their loved ones.

    Nhà ga xe lửa trở nên náo nhiệt khi mọi người vội vã lên tàu và tạm biệt người thân yêu.

  • The busy airport terminal was filled with the noise and vibrancy of people bustling about, going here and there.

    Nhà ga sân bay đông đúc tràn ngập tiếng ồn và sự náo nhiệt của dòng người hối hả đi lại.

  • The busy kitchen saw a frantic bustle as chefs rushed to prepare the next course in the restaurant's bustling dining room.

    Căn bếp bận rộn trở nên náo nhiệt khi các đầu bếp vội vã chuẩn bị món ăn tiếp theo trong phòng ăn nhộn nhịp của nhà hàng.

  • The bustling crowd pressed forward at the music festival, swaying and singing along with the tunes.

    Đám đông nhộn nhịp chen chúc nhau tại lễ hội âm nhạc, lắc lư và hát theo giai điệu.

  • The office was bustling with activity as employees worked diligently on their projects, utilizing every corner of the busy workspace.

    Văn phòng nhộn nhịp với các hoạt động khi nhân viên làm việc chăm chỉ cho các dự án của mình, tận dụng mọi góc của không gian làm việc bận rộn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches