Định nghĩa của từ schizoid

schizoidadjective

tâm thần phân liệt

/ˈskɪtsɔɪd//ˈskɪtsɔɪd/

Thuật ngữ "schizoid" bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học vào những năm 1920. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Paul Eugen Bleuler, người đã giới thiệu thuật ngữ này như một thuật ngữ mô tả những cá nhân thể hiện sự tách biệt, cô lập xã hội và thiếu phản ứng cảm xúc, như một phần trong công trình mang tính đột phá của ông về bệnh tâm thần phân liệt. Bleuler cho rằng những đặc điểm này đại diện cho một dạng cực đoan của "tư duy tâm thần phân liệt", trong đó suy nghĩ của một người ngày càng trở nên tách biệt và rời rạc khỏi thực tế. Tuy nhiên, cuối cùng người ta nhận ra rằng những triệu chứng này khác biệt với những triệu chứng được quan sát thấy ở bệnh tâm thần phân liệt và trên thực tế, biểu thị một đặc điểm tính cách riêng biệt. Ngày nay, "schizoid" được công nhận là một thuật ngữ lâm sàng dùng để chỉ những cá nhân thể hiện sự hướng nội và tách biệt xã hội, khác với những người được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần phân liệt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần

typedanh từ

meaningngười bị loạn tinh thần

namespace

having or relating to a personality disorder in which somebody avoids social contact and relationships and rarely shows emotion

có hoặc liên quan đến rối loạn nhân cách khiến ai đó tránh tiếp xúc xã hội và các mối quan hệ và hiếm khi thể hiện cảm xúc

Ví dụ:
  • He suffers from a possible schizoid disorder.

    Anh ấy có thể mắc chứng rối loạn tâm thần phân liệt.

having or containing different opinions, actions, parts, etc. that do not agree or cannot all be correct

có hoặc chứa đựng các ý kiến, hành động, phần, v.v. khác nhau không đồng ý hoặc không thể tất cả đều đúng

Ví dụ:
  • Polling shows people have a schizoid attitude towards green reform.

    Các cuộc thăm dò cho thấy mọi người có thái độ phân liệt đối với cải cách xanh.