Định nghĩa của từ unsociable

unsociableadjective

không thể phân biệt được

/ʌnˈsəʊʃəbl//ʌnˈsəʊʃəbl/

Từ "unsociable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius", có nghĩa là "companion" hoặc "đồng minh". "Sociable" xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là "có khuynh hướng kết bạn". Thêm tiền tố "un-" vào "sociable" vào thế kỷ 16 đã tạo ra "unsociable," có nghĩa là "không kết bạn" hoặc "ghét kết bạn". Về cơ bản, "unsociable" biểu thị sự thiếu đặc điểm của việc kết bạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó gần, khó chan hoà

namespace

not enjoying the company of other people; not friendly

không thích bầu bạn với người khác; không thân thiện

Ví dụ:
  • I was feeling very unsociable, so I didn’t go to the party.

    Tôi cảm thấy rất khó gần nên đã không đến bữa tiệc.

  • We’ve got guests. Why are you being so unsociable?

    Chúng tôi có khách. Tại sao bạn lại khó gần như vậy?

  • Jane's boyfriend is extremely unsociable and usually prefers to stay indoors reading rather than going out with friends.

    Bạn trai của Jane là người cực kỳ khó gần và thường thích ở trong nhà đọc sách hơn là ra ngoài chơi với bạn bè.

  • The author portrayed the antagonist as unsociable, and his anti-social behavior proved to be a major obstacle for the protagonist in achieving his goals.

    Tác giả miêu tả nhân vật phản diện là người khó gần, và hành vi chống đối xã hội của anh ta đã trở thành trở ngại lớn đối với nhân vật chính trong việc đạt được mục tiêu của mình.

  • The new neighbor is quite unsociable and hasn't spoken a word to anyone in the building since moving in.

    Người hàng xóm mới khá khó tính và không nói một lời với bất kỳ ai trong tòa nhà kể từ khi chuyển đến.

Từ, cụm từ liên quan

outside the normal times of working

ngoài thời gian làm việc bình thường

Từ, cụm từ liên quan

All matches