Định nghĩa của từ introverted

introvertedadjective

hướng nội

/ˈɪntrəvɜːtɪd//ˈɪntrəvɜːrtɪd/

Từ "introverted" bắt nguồn từ tiếng Latin "introvertere", có nghĩa là "hướng vào bên trong". Điều này phản ánh ý tưởng cốt lõi của sự hướng nội: tập trung vào những suy nghĩ và cảm xúc bên trong hơn là sự kích thích bên ngoài. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tâm lý học vào cuối thế kỷ 19 bởi Carl Jung, người đã mô tả sự hướng nội là một trong hai loại tính cách chính, loại còn lại là hướng ngoại. Ông coi những người hướng nội là những cá nhân lấy năng lượng từ thế giới bên trong của họ và thoải mái hơn khi ở một mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái lồng tụt vào trong (như ruột)

meaning(tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm

meaning(thông tục) người nhút nhát

type động từ

meaninglồng tụt vào trong

meaning(tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an introverted person who enjoys quiet activities like reading and writing in her spare time.

    Sarah là người hướng nội, thích các hoạt động yên tĩnh như đọc sách và viết lách vào thời gian rảnh rỗi.

  • After a long day of socializing at work, John retreats to his introverted nature and spends the evening reading a book.

    Sau một ngày dài giao lưu ở nơi làm việc, John trở về với bản chất hướng nội của mình và dành buổi tối để đọc sách.

  • Although she is an introverted person, Emily is confident and assertive in her career and often leads important meetings and presentations.

    Mặc dù là người hướng nội, Emily rất tự tin và quyết đoán trong sự nghiệp và thường chủ trì các cuộc họp và bài thuyết trình quan trọng.

  • Michael's introverted personality makes it challenging for him to initiate conversations, but once he is comfortable with someone, he is a loyal and passionate friend.

    Tính cách hướng nội của Michael khiến anh gặp khó khăn trong việc bắt đầu cuộc trò chuyện, nhưng một khi đã thoải mái với ai đó, anh sẽ là một người bạn trung thành và nồng nhiệt.

  • Julia prefers to spend her weekends in quiet reflection and introspection, rather than attending loud and boisterous parties.

    Julia thích dành những ngày cuối tuần để tĩnh tâm và suy ngẫm hơn là tham dự những bữa tiệc ồn ào và náo nhiệt.

  • As an introverted person, Tracy finds solace in solitude and regularly spends time alone to recharge and reflect.

    Là một người hướng nội, Tracy tìm thấy niềm an ủi trong sự cô đơn và thường xuyên dành thời gian một mình để nạp lại năng lượng và suy ngẫm.

  • David's introverted nature allows him to deeply connect and empathize with others, making him a highly sensitive and compassionate listener.

    Bản tính hướng nội của David cho phép anh ấy kết nối sâu sắc và đồng cảm với người khác, khiến anh ấy trở thành người lắng nghe rất nhạy cảm và giàu lòng trắc ẩn.

  • During class discussions, Rachel's introverted personality makes her hesitant to share her opinions, but when she does speak up, her insights are often profound and insightful.

    Trong các buổi thảo luận trên lớp, tính cách hướng nội của Rachel khiến cô ngần ngại chia sẻ quan điểm của mình, nhưng khi cô ấy lên tiếng, những hiểu biết của cô ấy thường sâu sắc và sáng suốt.

  • Mark's introverted tendencies can sometimes mislead others into believing that he is shy or unapproachable, but he is actually quite social and enjoys spending time with close friends.

    Xu hướng hướng nội của Mark đôi khi có thể khiến người khác hiểu lầm rằng anh ấy nhút nhát hoặc khó gần, nhưng thực ra anh ấy khá hòa đồng và thích dành thời gian cho bạn bè thân thiết.

  • Emily's introverted side is evident in her love of art and design, which she often creates in the peace and quiet of her own company.

    Tính cách hướng nội của Emily thể hiện rõ qua tình yêu nghệ thuật và thiết kế của cô, những thứ mà cô thường sáng tạo trong sự yên bình và tĩnh lặng của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches