danh từ
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
sự lưu lại
/ˈretɪsns//ˈretɪsns/"Reticence" bắt nguồn từ tiếng Latin "reticēre", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "im lặng". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và đã phát triển để mô tả đặc điểm kìm nén suy nghĩ và cảm xúc, thường là do sự nhút nhát, dè dặt hoặc cảm giác thận trọng. Tiền tố "re" trong "reticence" củng cố ý tưởng "kiềm chế", khiến từ này trở thành một từ mô tả hoàn hảo cho một người không muốn nói hoặc không muốn thể hiện bản thân một cách trọn vẹn.
danh từ
tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói
Mặc dù tự tin trong hầu hết các tình huống, Mary vẫn tỏ ra ngại ngùng trong buổi phỏng vấn xin việc vì quá lo lắng.
Sự miễn cưỡng chia sẻ thông tin cá nhân của người nói khiến người nghe khó có thể hiểu được quan điểm của họ.
Sự nhút nhát và ít nói của Emma thường khiến cô tránh các hoạt động xã hội, khiến cô bỏ lỡ nhiều cơ hội.
Sự miễn cưỡng chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc thực sự của tác giả đã tạo thêm yếu tố bí ẩn cho tác phẩm của họ.
Sự im lặng của nhân chứng khiến các điều tra viên bối rối khi họ phải vật lộn để thu thập thông tin quan trọng.
Sự miễn cưỡng tin tưởng người khác của Caroline đã dẫn đến những hiểu lầm và mất kết nối trong các mối quan hệ của cô.
Sự ngần ngại phát biểu trong các cuộc họp của Marco khiến các ý tưởng của ông bị các đồng nghiệp bỏ qua.
Sự miễn cưỡng tiết lộ mọi thông tin cần thiết của khách hàng khiến cho nhà cung cấp dịch vụ gặp khó khăn trong việc đưa ra ước tính chính xác.
Mặc dù chồng cô đã yêu cầu cô kể chi tiết về một ngày của cô, nhưng sự im lặng của Lily khiến anh tự hỏi điều gì đã thực sự xảy ra.
Sự ngại ngùng khi trò chuyện với người lạ của Max đã ngăn cản anh gặp gỡ và kết bạn với những người mới.