danh từ
sự tách ra
thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
xa cách
/əˈluːfnəs//əˈluːfnəs/Từ "aloofness" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "aloof", có nghĩa là "ở một khoảng cách" hoặc "tách biệt". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "á lofti", có nghĩa đen là "ở trên gác xép" hoặc "trên cao". Ban đầu ám chỉ khoảng cách vật lý, "aloof" đã phát triển để mô tả khoảng cách hoặc sự tách biệt về mặt cảm xúc. Sự thay đổi này phản ánh cách cô lập về mặt vật lý thường có thể tượng trưng cho khoảng cách và sự lạnh lùng về mặt cảm xúc.
danh từ
sự tách ra
thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt
Thái độ xa cách của CEO trong cuộc họp công ty khiến nhân viên cảm thấy xa cách và không được quan tâm.
Thái độ xa cách của vị hiệu trưởng mới được bổ nhiệm đối với học sinh ở hành lang đã tạo nên một bầu không khí lạnh lẽo và không chào đón.
Sự xa cách của tác giả nổi tiếng này tại các sự kiện văn học làm dấy lên suy đoán rằng bà có thể đang phải chịu đựng một số vấn đề cá nhân.
Thái độ xa cách của bệnh nhân trong quá trình tham vấn với bác sĩ khiến việc lập kế hoạch điều trị trở nên khó khăn.
Sự xa cách của người nổi tiếng ở nơi công cộng thường khiến giới truyền thông chỉ trích cô là người lạnh lùng và khó gần.
Sự xa cách của người bạn sau sự hiểu lầm khiến người bạn kia cảm thấy bị bỏ rơi và cô đơn.
Sự xa cách của ông chủ tại nơi làm việc đã tạo ra bầu không khí bất an và ngờ vực giữa các đồng nghiệp.
Thái độ xa cách của nữ sinh này với bạn bè trong lớp đã làm dấy lên tin đồn rằng cô có thái độ kiêu ngạo.
Thái độ xa cách của đầu bếp đối với các bếp phó đã tạo nên sự căng thẳng trong bếp và dẫn đến tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao.
Sự xa cách của chính trị gia này trong suốt quá trình vận động tranh cử khiến ông gặp khó khăn trong việc kết nối với cử tri và giành được lòng tin của họ.