Định nghĩa của từ withdrawn

withdrawnadjective

rút lui

/wɪðˈdrɔːn//wɪðˈdrɔːn/

"Withdrawn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "withdrāwan", có nghĩa là "rút lui". Từ này kết hợp "with" (có nghĩa là "back") và "drāwan" (có nghĩa là "rút lui"). Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để phản ánh hành động rút lui khỏi tương tác xã hội hoặc kéo xa về mặt cảm xúc. Từ này đã phát triển thông qua tiếng Anh trung cổ "withdrawe" và cuối cùng đạt đến dạng hiện đại vào thế kỷ 16, biểu thị trạng thái cô lập xã hội hoặc tách biệt về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type ngoại động từ withdrew; withdrawn

meaningrút, rút khỏi

exampleafter dinner they withdrew: sau bữa com họ rút lui

meaningrút, rút lui

exampleto withdraw troops from a position: rút quân khỏi một vị trí

exampleto withdraw a sum of money: rút một số tiền ra

exampleto withdraw a child from school: cho một đứa bé thôi học

meaningrút, rút lại

exampleto withdraw from a society: rút ra khỏi một hội

type nội động từ

meaningrút lui (khỏi một ni)

exampleafter dinner they withdrew: sau bữa com họ rút lui

meaning(quân sự) rút quân

exampleto withdraw troops from a position: rút quân khỏi một vị trí

exampleto withdraw a sum of money: rút một số tiền ra

exampleto withdraw a child from school: cho một đứa bé thôi học

meaningra, rút ra

exampleto withdraw from a society: rút ra khỏi một hội

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job, John became increasingly withdrawn, rarely leaving his apartment except for necessary errands.

    Sau khi mất việc, John ngày càng trở nên khép kín, hiếm khi ra khỏi căn hộ trừ khi cần thiết.

  • The shy child would often retreat into a shell, appearing withdrawn in social situations.

    Trẻ nhút nhát thường thu mình vào trong vỏ bọc, tỏ ra xa cách trong các tình huống xã hội.

  • Sophie's withdrawal from the team following the coach's reprimand caused tension among her teammates.

    Việc Sophie rút khỏi đội sau khi bị huấn luyện viên khiển trách đã gây ra căng thẳng giữa các đồng đội của cô.

  • The patient's moody and withdrawn behavior left the therapist concerned about a possible diagnosis of depression.

    Thái độ thất thường và khép kín của bệnh nhân khiến bác sĩ trị liệu lo ngại rằng bệnh nhân có thể bị trầm cảm.

  • Following the breakup, Sarah found herself increasingly withdrawn, unwilling to allow anyone to get close to her again.

    Sau khi chia tay, Sarah thấy mình ngày càng khép kín, không muốn để bất kỳ ai đến gần mình nữa.

  • The once outgoing teenager has become increasingly withdrawn since starting a new school, preferring to spend time alone rather than interact with peers.

    Cô thiếu niên từng hướng ngoại này ngày càng trở nên khép kín hơn kể từ khi bắt đầu vào trường mới, thích dành thời gian một mình hơn là giao lưu với bạn bè.

  • As the case against him mounted, the defendant became increasingly withdrawn, refusing to speak with anyone except his lawyer.

    Khi vụ án ngày càng nghiêm trọng, bị cáo ngày càng trở nên khép kín, từ chối nói chuyện với bất kỳ ai ngoại trừ luật sư của mình.

  • The prisoner's monotone replies and withdrawn demeanor during the trial left the jury with the impression that he was guilty.

    Câu trả lời đều đều và thái độ khép kín của tù nhân trong suốt phiên tòa khiến bồi thẩm đoàn có ấn tượng rằng anh ta có tội.

  • The quiet and introspective writer appears withdrawn during social gatherings, preferring to listen rather than participate.

    Nhà văn trầm tính và hướng nội này có vẻ khép kín trong các buổi tụ tập xã hội, thích lắng nghe hơn là tham gia.

  • Margaret's withdrawal from her husband and children following a traumatic event led to concerns about her mental health.

    Việc Margaret xa lánh chồng và con sau một sự kiện đau thương đã khiến bà lo ngại về sức khỏe tâm thần của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches