Định nghĩa của từ saving grace

saving gracenoun

ân sủng cứu rỗi

/ˌseɪvɪŋ ˈɡreɪs//ˌseɪvɪŋ ˈɡreɪs/

Thuật ngữ "saving grace" có nguồn gốc từ thời Trung cổ khi Giáo hội Công giáo đưa ra học thuyết về "ân sủng", ám chỉ sự ưu ái hoặc giúp đỡ của Chúa mà con người nhận được. Từ "grace" bắt nguồn từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "favor" hoặc "món quà". Theo học thuyết này, con người sinh ra đã mang trong mình tội tổ tông, điều này đã khiến họ xa cách Chúa. Do đó, họ cần sự giúp đỡ hoặc can thiệp của Chúa để cứu họ khỏi tội lỗi và đạt được sự cứu rỗi. Sự giúp đỡ này được gọi là "ân sủng", được ban cho con người bởi lòng thương xót của Chúa. Khái niệm về "saving grace" xuất hiện trong bối cảnh cầu xin sự can thiệp của Chúa để giúp con người vượt qua tội lỗi và đạt được sự cứu rỗi. Thuật ngữ "saving grace" ám chỉ một phẩm chất hoặc hành động cụ thể của một người giúp họ cứu họ khỏi tội lỗi và làm tổn hại đến danh tiếng của họ. Nói cách khác, đó là một phẩm chất tích cực hoặc cứu chuộc giúp chống lại lỗi lầm của một người. Theo thời gian, thuật ngữ "saving grace" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ yếu tố tích cực hoặc cứu rỗi nào giúp một người vượt qua nghịch cảnh hoặc thử thách trong cuộc sống. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong cả bối cảnh tôn giáo và thế tục để mô tả những phẩm chất tích cực của một người hoặc tình huống giúp họ tránh khỏi những kết quả tiêu cực.

namespace
Ví dụ:
  • Despite her tumultuous past, her kindness and warmth were like a saving grace, making her instantly likable to all who met her.

    Bất chấp quá khứ đầy biến động, lòng tốt và sự ấm áp của bà giống như một ân sủng cứu rỗi, khiến bà ngay lập tức được mọi người gặp mến.

  • In a world torn apart by war and conflict, the perseverance and resilience of the people became a saving grace for those clinging to hope.

    Trong một thế giới bị tàn phá bởi chiến tranh và xung đột, sự kiên trì và khả năng phục hồi của con người đã trở thành cứu cánh cho những ai bám víu vào hy vọng.

  • When everything else seemed to be falling apart, his sense of humor served as a saving grace, bringing lightness and laughter to the situation.

    Khi mọi thứ dường như đang sụp đổ, khiếu hài hước của anh đã cứu rỗi mọi thứ, mang lại sự nhẹ nhõm và tiếng cười cho hoàn cảnh.

  • In the depths of her despair, she found solace in the saving grace of the simple pleasures of life - a sunrise, a bird's song, a child's laughter.

    Trong sâu thẳm nỗi tuyệt vọng, bà tìm thấy niềm an ủi trong những thú vui giản dị của cuộc sống - một bình minh, tiếng chim hót, tiếng cười của trẻ thơ.

  • The surgeon's skill and expertise were truly a saving grace for the patient, who might have otherwise succumbed to a potentially fatal illness.

    Kỹ năng và chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật thực sự đã cứu sống bệnh nhân, nếu không họ có thể đã mắc phải căn bệnh có khả năng gây tử vong.

  • In a world so often marred by darkness and cruelty, acts of kindness and compassion became a saving grace, bringing a glimmer of hope to those in need.

    Trong một thế giới thường bị tàn phá bởi bóng tối và sự tàn ác, những hành động tử tế và trắc ẩn đã trở thành ân sủng cứu rỗi, mang lại tia hy vọng cho những người đang gặp khó khăn.

  • For the traveler lost in the wilderness, his map and his wits became a saving grace, guiding him safely back to civilization.

    Đối với lữ khách lạc trong vùng hoang dã, bản đồ và trí thông minh của ông đã trở thành cứu cánh, đưa ông trở về với nền văn minh một cách an toàn.

  • When the storm clouds gathered and the wind howled, his sturdy home became a saving grace, sheltering him from the worst of the weather.

    Khi những đám mây đen kéo đến và gió hú, ngôi nhà vững chắc của ông trở thành nơi cứu cánh, che chở ông khỏi thời tiết khắc nghiệt nhất.

  • In the tense negotiation, her quiet wisdom and level-headedness became a saving grace, de-escalating the conflict and propelling the talks towards a peaceful outcome.

    Trong cuộc đàm phán căng thẳng, sự khôn ngoan và bình tĩnh của bà đã trở thành cứu cánh, giúp giảm leo thang xung đột và thúc đẩy các cuộc đàm phán hướng tới một kết quả hòa bình.

  • For the artist struggling to find her voice, the help and encouragement of her mentor became a saving grace, helping her to unlock her full potential.

    Đối với người nghệ sĩ đang đấu tranh để tìm ra tiếng nói của mình, sự giúp đỡ và động viên của người cố vấn đã trở thành cứu cánh, giúp cô phát huy hết tiềm năng của mình.