danh từ
mần cây, chồi
to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache: để râu mép
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache: để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi