Định nghĩa của từ samosa

samosanoun

samosa

/səˈməʊsə//səˈməʊsə/

Nguồn gốc của từ "samosa" có thể bắt nguồn từ tiểu lục địa Ấn Độ, đặc biệt là các vùng phía bắc của Ấn Độ và Pakistan. Nguồn gốc của từ này khá phức tạp và gây tranh cãi. Một giả thuyết cho rằng từ "samosa" bắt nguồn từ tiếng Urdu "sanbusaq", dùng để chỉ một loại bánh ngọt hình tam giác nhồi thịt và gia vị, thường được phục vụ ở Trung Đông và các vùng Địa Trung Hải. Giả thuyết này cho rằng từ "sanbusaq" đã di cư đến Bắc Ấn Độ trong thời kỳ Mughal, nơi nó được bản địa hóa thành tiếng Hindi là "samosa." Một giả thuyết khác cho rằng từ "samosa" bắt nguồn từ tiếng Phạn "sanakaقsha", có nghĩa là "bốn góc". Giả thuyết này ngụ ý rằng hình dạng của samosa, hình tam giác với bốn góc, có thể đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra từ này. Bất kể nguồn gốc của nó, rõ ràng là từ "samosa" có một lịch sử văn hóa phong phú. Samosa đã là món ăn nhẹ được yêu thích ở tiểu lục địa trong nhiều thế kỷ và đã lan sang các nơi khác trên thế giới thông qua quá trình nhập cư và toàn cầu hóa. Ngày nay, samosa là món ăn chính của ẩm thực Ấn Độ, Pakistan và Anh, và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the freshly fried samosas at the Indian food festival.

    Sarah không thể cưỡng lại món samosa chiên tươi tại lễ hội ẩm thực Ấn Độ.

  • The group of friends gathered around the table, munching on crispy vegetable samosas and steaming hot chai.

    Nhóm bạn tụ tập quanh bàn, nhai bánh samosa rau giòn và tách trà nóng hổi.

  • The restaurant's samosas were filled with spiced potatoes, peas, and onions, making them a popular appetizer among the customers.

    Samosa của nhà hàng có nhân là khoai tây, đậu Hà Lan và hành tây tẩm gia vị, khiến chúng trở thành món khai vị được nhiều thực khách ưa chuộng.

  • Meera's samosas were so delicious that she sold them out within minutes at the local market.

    Samosa của Meera ngon đến nỗi cô đã bán hết chúng chỉ trong vài phút tại chợ địa phương.

  • After a long day at work, Anjali picked up some samosas from the nearby cart, perfect for her evening snack.

    Sau một ngày dài làm việc, Anjali mua một ít samosa từ xe đẩy gần đó, món ăn hoàn hảo cho bữa ăn nhẹ buổi tối của cô.

  • The samosas at the wedding reception were not only tasty but also beautifully presented with different sauces served alongside.

    Các món samosa trong tiệc cưới không chỉ ngon mà còn được trình bày đẹp mắt kèm theo nhiều loại nước sốt khác nhau.

  • Rahul's aunt taught him how to make traditional samosas stuffed with a blend of spices, lentils, and paneer cheese.

    Dì của Rahul đã dạy anh cách làm món samosa truyền thống nhồi hỗn hợp gia vị, đậu lăng và phô mai paneer.

  • The Pakistani embassy's samosas, deep-fried and crispy, were irrefutably mouth-watering.

    Những chiếc samosa chiên giòn của đại sứ quán Pakistan chắc chắn sẽ khiến bạn thèm thuồng.

  • Lisa's favorite dish from her Indian restaurant was the samosa chaat, a spicy snack with crushed samosas, chutneys, and yogurt.

    Món ăn yêu thích của Lisa tại nhà hàng Ấn Độ của cô là samosa chaat, một món ăn nhẹ cay với samosa nghiền, nước sốt và sữa chua.

  • The local mom-and-pop store sold homemade samosas, which kept customers coming back for more due to their unique blend of spices and freshness.

    Cửa hàng gia đình địa phương bán samosa tự làm, khiến khách hàng liên tục quay lại mua thêm vì sự kết hợp độc đáo giữa các loại gia vị và độ tươi ngon.