Định nghĩa của từ vegetarian

vegetariannoun

người ăn chay

/ˌvedʒəˈteəriən//ˌvedʒəˈteriən/

Thuật ngữ "vegetarian" có một lịch sử hấp dẫn. Lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào năm 1839 tại Vương quốc Anh. Thuật ngữ này được Sylvester Graham, một mục sư người Mỹ theo đạo Presbyterian và nhà cải cách y tế, người ủng hộ chế độ ăn kiêng loại trừ thịt, đặt ra. Graham tin rằng chế độ ăn dựa trên thực vật lành mạnh hơn và tự nhiên hơn chế độ ăn bao gồm các sản phẩm từ động vật. Ông đã sử dụng thuật ngữ "vegetarian" để mô tả chế độ ăn này, là sự kết hợp của "vegetable" và hậu tố "-arian", chỉ người theo một học thuyết hoặc hệ thống cụ thể. Khái niệm ăn chay đang trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và thuật ngữ của Graham đã tồn tại, trở thành một phần không thể thiếu của chế độ ăn uống hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ăn chay

examplevegetarian food: thức ăn chay

examplevegetarian diet: chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay

examplevegetarian priciples: thuyết ăn chay

type tính từ

meaningăn chay; chay

examplevegetarian food: thức ăn chay

examplevegetarian diet: chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay

examplevegetarian priciples: thuyết ăn chay

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a vegetarian and prefers to eat dishes that are free of meat, poultry, and fish.

    Sarah là người ăn chay và thích ăn những món ăn không có thịt, gia cầm và cá.

  • The restaurant has a separate vegetarian menu that includes delicious dishes like lentil soup, stuffed portobello mushrooms, and tofu stir-fry.

    Nhà hàng có thực đơn chay riêng bao gồm các món ăn ngon như súp đậu lăng, nấm portobello nhồi và đậu phụ xào.

  • As a vegetarian, Emily relies heavily on plant-based sources of protein like beans, lentils, and soy.

    Là người ăn chay, Emily chủ yếu dựa vào các nguồn protein có nguồn gốc thực vật như đậu, đậu lăng và đậu nành.

  • The grocery store has a wide selection of vegetarian products, including fake meats, veggie burgers, and vegetable broths.

    Cửa hàng tạp hóa có nhiều loại sản phẩm chay, bao gồm thịt giả, bánh mì kẹp chay và nước dùng rau.

  • The chef recognized the growing trend of vegetarianism and created a delectable vegetable lasagna that even her carnivorous guests enjoyed immensely.

    Đầu bếp nhận ra xu hướng ăn chay đang ngày càng phát triển và đã tạo ra món lasagna rau củ hấp dẫn mà ngay cả những thực khách ăn thịt cũng vô cùng thích thú.

  • The university cafeteria went vegan and vegetarian by serving meatless dishes like quinoa bowls, vegetable curries, and vegan shepherd's pie.

    Căng tin của trường đại học đã chuyển sang chế độ ăn thuần chay và ăn chay bằng cách phục vụ các món ăn không có thịt như bát hạt diêm mạch, cà ri rau và bánh nướng nhân thịt cừu thuần chay.

  • In order to accommodate her husband's dietary restrictions, Martha learned to cook vegetarian meals that were both healthy and satisfying.

    Để phù hợp với chế độ ăn kiêng của chồng, Martha đã học cách nấu những món ăn chay vừa lành mạnh vừa ngon miệng.

  • John gave up meat for environmental reasons and discovered an array of delicious vegetarian recipes that rival any meat-based dish.

    John từ bỏ ăn thịt vì lý do bảo vệ môi trường và khám phá ra một loạt các công thức nấu ăn chay ngon tuyệt có thể sánh ngang với bất kỳ món ăn nào có nguồn gốc từ thịt.

  • The vegetarian burger trend is taking the food industry by storm, with several fast-food chains jumping on the bandwagon.

    Xu hướng bánh mì kẹp chay đang làm khuynh đảo ngành thực phẩm, với sự tham gia của nhiều chuỗi thức ăn nhanh.

  • Being a vegetarian doesn't mean missing out on flavorful and hearty meals. In fact, the opposite is often true!

    Ăn chay không có nghĩa là bỏ lỡ những bữa ăn ngon và bổ dưỡng. Thực tế, điều ngược lại thường đúng!