Định nghĩa của từ triangular

triangularadjective

hình tam giác

/traɪˈæŋɡjələ(r)//traɪˈæŋɡjələr/

Từ "triangular" có lịch sử từ nguyên hấp dẫn! Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó bắt nguồn từ tiếng Latin "triangulus". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "tri", nghĩa là "ba" và "angulus", nghĩa là "corner" hoặc "góc". Thuật ngữ tiếng Latin "triangulus" được sử dụng để mô tả một hình dạng có ba cạnh và ba góc. Sau đó, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên "triangular," và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Trong suốt quá trình phát triển, từ này vẫn là cách mô tả một hình dạng hình học có ba cạnh và ba góc. Điều thú vị là khái niệm hình tam giác có từ thời cổ đại, với bằng chứng về các cấu trúc hình tam giác xuất hiện trong các nền văn hóa cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và La Mã. Mặc dù có lịch sử lâu đời, từ "triangular" vẫn tương đối không thay đổi, vẫn giữ nguyên gốc Latin ban đầu của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtam giác

meaningba phe, ba bên

exampletriangular fight: cuộc đấu tranh giữa ba phe

namespace

like a triangle in shape

giống như hình tam giác

Ví dụ:
  • The peaks of the mountains in the distance formed a triangular shape against the sky.

    Những đỉnh núi ở đằng xa tạo thành hình tam giác trên nền trời.

  • The school's logo is a triangular symbol that represents unity, balance, and harmony.

    Logo của trường là biểu tượng hình tam giác tượng trưng cho sự thống nhất, cân bằng và hài hòa.

  • The triangular sail on the boat allowed it to cut through the water with ease.

    Cánh buồm hình tam giác trên thuyền cho phép thuyền di chuyển dễ dàng trên mặt nước.

  • The architect designed a triangular roof to provide maximum shade and ventilation.

    Kiến trúc sư đã thiết kế mái nhà hình tam giác để cung cấp bóng râm và thông gió tối đa.

  • The DJ played a triangular set that perfectly blended jazz, funk, and soul music.

    DJ đã chơi một bản nhạc tam giác kết hợp hoàn hảo giữa nhạc jazz, funk và nhạc soul.

involving three people or groups

liên quan đến ba người hoặc nhóm

Ví dụ:
  • a triangular contest in an election

    một cuộc thi tam giác trong một cuộc bầu cử