Định nghĩa của từ potato

potatonoun

khoai tây

/pəˈteɪtəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "potato" được cho là do nhà thám hiểm người Tây Ban Nha Hernán Cortés, người đã đến Trung Mỹ vào đầu thế kỷ 16. Người dân bản địa Mexico và Peru gọi loại rễ chứa nhiều tinh bột này là "batata", bắt nguồn từ tiếng Taino được nói ở vùng Caribe. Nhà thám hiểm người Tây Ban Nha đã lấy từ "batata" và sửa đổi thành "patata", sau đó được đưa vào tiếng Latin là "potata". Từ này sau đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, chẳng hạn như tiếng Pháp (pomme de terre), tiếng Đức (Kartoffel) và tiếng Anh (potato). Cần lưu ý rằng khoai tây ban đầu được coi là một loại thực phẩm của nông dân ở châu Âu và thuật ngữ "potato" thường được sử dụng để mô tả địa vị khiêm tốn của nó. Phải đến thế kỷ 18, khoai tây mới trở nên phổ biến và trở thành cây trồng chính trên khắp châu Âu và xa hơn nữa.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều potatoes

meaningkhoai tây

examplesweet potato: khoai lang

meaning(thông tục) được, ổn, chu

examplesuch behaviour is not quite the potato: cách cư xử như thế không ổn

namespace
Ví dụ:
  • I love boiling some potatoes and adding salt and pepper to make a simple and delicious side dish for dinner.

    Tôi thích luộc khoai tây và thêm muối, hạt tiêu để làm món ăn kèm đơn giản và ngon miệng cho bữa tối.

  • The potato salad at this restaurant is to die for – the combination of crispy potatoes and tangy dressing is just perfect.

    Món salad khoai tây ở nhà hàng này ngon tuyệt – sự kết hợp giữa khoai tây giòn và nước sốt chua ngọt thật hoàn hảo.

  • After a long day of hiking, there's nothing quite like a hearty meal of baked potatoes stuffed with cheese, bacon, and sour cream.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, không gì tuyệt vời hơn một bữa ăn thịnh soạn với khoai tây nướng nhồi phô mai, thịt xông khói và kem chua.

  • Roasted potatoes seasoned with garlic and rosemary are a tasty and crispy alternative to regular fries.

    Khoai tây nướng ướp tỏi và hương thảo là một sự thay thế ngon miệng và giòn cho khoai tây chiên thông thường.

  • Potatoes are a staple in many cuisines around the world, and mashed potatoes are a classic side dish that pairs well with almost any type of meat.

    Khoai tây là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn trên thế giới và khoai tây nghiền là món ăn kèm cổ điển kết hợp tốt với hầu hết mọi loại thịt.

  • Sweet potatoes are a healthier alternative to regular potatoes, with their vibrant orange color and subtle sweetness.

    Khoai lang là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho khoai tây thông thường, với màu cam rực rỡ và vị ngọt nhẹ.

  • When making homemade chips, you can slice potatoes as thinly or as thickly as you like for the perfect crispiness level.

    Khi làm khoai tây chiên tại nhà, bạn có thể thái khoai tây mỏng hay dày tùy thích để có độ giòn hoàn hảo.

  • Instant potatoes offer a quick and easy way to enjoy mashed potatoes on busy weeknights, with just a few simple steps.

    Khoai tây ăn liền là cách nhanh chóng và dễ dàng để thưởng thức khoai tây nghiền vào những tối trong tuần bận rộn, chỉ với vài bước đơn giản.

  • Potatoes are also a versatile ingredient in soups and stews, providing both texture and flavor to the dish.

    Khoai tây cũng là một nguyên liệu đa năng trong các món súp và món hầm, mang lại cả kết cấu và hương vị cho món ăn.

  • Some restaurants even have creative twists to classic potato dishes, such as cheesy potato skins topped with chives and bacon.

    Một số nhà hàng thậm chí còn sáng tạo ra những món khoai tây cổ điển, chẳng hạn như vỏ khoai tây phủ phô mai, lá hẹ và thịt xông khói.