Định nghĩa của từ pea

peanoun

đậu Hà Lan

/piː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pea" có lịch sử lâu dài và phức tạp. Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pēa", dùng để chỉ một loại đậu hoặc hạt đậu nhỏ, tròn, màu xanh lục vàng. Từ "pea" cũng được cho là có liên quan đến từ tiếng Latin "pisa", có nghĩa là "pea" hoặc "pulse". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ "piment", dùng để chỉ vỏ hạt hoặc vỏ của cây đậu. Trong tiếng Anh, từ "pea" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ thứ 9 để chỉ những hạt nhỏ, ăn được của cây đậu, là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn trên khắp thế giới. Ngày nay, từ "pea" được dùng để chỉ cả hạt giống và cây tạo ra chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) đậu Hà

examplegreen peas: đậu Hà-lan còn non

examplesplit peas: đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)

meaning(xem) like

namespace
Ví dụ:
  • Sarah added a handful of fresh peas to the pot of boiling water to cook for the evening's vegetable dish.

    Sarah cho một nắm đậu Hà Lan tươi vào nồi nước sôi để nấu món rau cho bữa tối.

  • The garden was painted with vibrant shades of green as the pea plants stood proudly, ready for harvest.

    Khu vườn được tô điểm bằng những sắc xanh rực rỡ khi những cây đậu đứng hiên ngang, sẵn sàng cho mùa thu hoạch.

  • Tom enjoyed slurping fresh garden peas straight from the pod, their sweetness bursting in his mouth.

    Tom thích thú thưởng thức những hạt đậu tươi mới hái trực tiếp từ vỏ, vị ngọt của chúng lan tỏa trong miệng.

  • The peas that Jack froze for winter meals added a crisp texture and vibrant color to his hearty soups.

    Những hạt đậu mà Jack đông lạnh để dùng cho bữa ăn mùa đông giúp tăng thêm độ giòn và màu sắc rực rỡ cho món súp thịnh soạn của ông.

  • Little Sofia loved playing with the plump pods, popping them open to reveal the tender green peas inside.

    Cô bé Sofia thích chơi với những quả đậu căng mọng, cô bé tách chúng ra để lộ phần đậu xanh mềm mại bên trong.

  • The chef used sugar snap peas as a base for a refreshing green salad, adding sliced radishes and cherry tomatoes for a pop of color.

    Đầu bếp sử dụng đậu que đường làm nguyên liệu chính cho món salad xanh tươi mát, thêm củ cải thái lát và cà chua bi để tạo điểm nhấn màu sắc.

  • After a long day, Maria savored a bowl of creamy split pea soup, the flavor of the original split peas blending perfectly with the herbs and spices.

    Sau một ngày dài, Maria thưởng thức một bát súp đậu Hà Lan béo ngậy, hương vị của đậu Hà Lan nguyên bản hòa quyện hoàn hảo với các loại thảo mộc và gia vị.

  • Kristen's heart skipped a beat as she bit into the buttery and creamy pea risotto, every forkful revealing the al dente grains of arborio rice and lush fresh peas.

    Tim Kristen hẫng một nhịp khi cô cắn vào món cơm đậu Hà Lan béo ngậy và thơm ngon, từng miếng đều lộ ra những hạt gạo arborio al dente và đậu Hà Lan tươi ngon.

  • The local farmer's market featured a variety of colorful snow peas, their crisp crunchiness making them a perfect snack.

    Chợ nông sản địa phương bày bán nhiều loại đậu tuyết đầy màu sắc, độ giòn tan của chúng khiến chúng trở thành món ăn nhẹ hoàn hảo.

  • Amelia casually tossed green peas into her fried rice, which not only added texture but also a burst of nutrition.

    Amelia thản nhiên cho đậu xanh vào cơm chiên, không chỉ giúp món ăn thêm đậm đà mà còn bổ sung thêm dinh dưỡng.