Định nghĩa của từ cumin

cuminnoun

cây thìa là

/ˈkjuːmɪn//ˈkjuːmɪn/

Nguồn gốc của từ "cumin" có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Sumer cổ đại, khi nó được gọi là "qunm". Từ Sumer, từ này đã đi vào ngôn ngữ Babylon và Assyria, lần lượt trở thành "kimu" và "kamu". Khi người Babylon và Assyria bị người Ba Tư chinh phục, từ "kamun" đã được du nhập vào tiếng Ba Tư, nơi nó có dạng phổ biến là "kam", sau này trở thành từ tiếng Ả Rập "ähjâr". Từ đó, nó đã du nhập vào tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, những người đã gặp nó trong cuộc chinh phạt của người Moor ở Tây Ban Nha. Từ tiếng Tây Ban Nha "cumino" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "kam". Từ tiếng Anh "cumin" được cho là đã được mượn từ tiếng Pháp trung đại "commin", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cumino". Từ "cumin" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong từ điển tiếng Anh trung đại. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "cumin" là một hành trình hấp dẫn qua các ngôn ngữ và nền văn hóa cổ đại, làm nổi bật ảnh hưởng của tiếng Ba Tư và tiếng Ả Rập đối với các ngôn ngữ phương Tây và thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thìa là Ai

namespace
Ví dụ:
  • The aromatic spice cumin was added to the dish to enhance its flavor.

    Gia vị thơm thì là được thêm vào món ăn để tăng thêm hương vị.

  • Cumin seeds were roasted and ground into a powder to add depth to the curry.

    Hạt thìa là được rang và nghiền thành bột để tăng thêm hương vị cho món cà ri.

  • The savory scent of cumin wafted through the kitchen as it was sprinkled on the roast beef.

    Mùi thơm nồng của hạt thìa là lan tỏa khắp bếp khi rắc lên thịt bò nướng.

  • Cumin was mixed with salt and pepper to form a seasoning blend for grilled vegetables.

    Hạt thìa là được trộn với muối và hạt tiêu để tạo thành hỗn hợp gia vị cho rau nướng.

  • The bread seasoned with cumin and sesame seeds was a new and exciting addition to the breakfast menu.

    Bánh mì tẩm hạt thìa là và hạt vừng là một món mới và thú vị bổ sung vào thực đơn bữa sáng.

  • The combination of cumin and coriander in the spice rub for the steak added a spicy kick.

    Sự kết hợp của thìa là Ai Cập và rau mùi trong gia vị ướp cho bít tết tạo nên hương vị cay nồng.

  • The stew simmered with cumin, paprika, and garlic for several hours to reach the perfect consistency.

    Món hầm được ninh cùng thìa là, ớt bột và tỏi trong nhiều giờ để đạt được độ sệt hoàn hảo.

  • Cumin was the hidden ingredient that gave the hummus its unique flavor.

    Cumin là thành phần ẩn tạo nên hương vị độc đáo của hummus.

  • Cumin mixed with olive oil and lemon juice was drizzled on the roasted vegetables for an extra zing.

    Hạt thìa là trộn với dầu ô liu và nước cốt chanh được rưới lên rau củ nướng để tăng thêm hương vị.

  • The cumin-spiced pickled carrots added a zesty crunch to the sandwiches.

    Cà rốt ngâm chua với gia vị thì là tạo thêm vị giòn thơm cho bánh sandwich.

Từ, cụm từ liên quan