Định nghĩa của từ saltiness

saltinessnoun

Mặn

/ˈsɔːltinəs//ˈsɔːltinəs/

Từ "saltiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sealt", có nghĩa là "muối". Từ này mô tả chất lượng của vị mặn, một đặc điểm được quy cho sự hiện diện của natri clorua. Thuật ngữ này phát triển từ tính chất vật lý của "salt" để mô tả trải nghiệm cảm giác về vị giác. Sự liên kết giữa muối với vị giác là rất cổ xưa, với bản thân từ "salt" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy. Điều này làm nổi bật mối liên hệ lâu đời giữa muối, vị giác và tên gọi của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính mặn; sự có muối

meaningtính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh

namespace
Ví dụ:
  • The salty breeze blew in from the sea, giving the air a delightful saltiness.

    Làn gió mặn thổi từ biển vào, mang đến cho không khí vị mặn dễ chịu.

  • The soup was rich in flavor, thanks to the generous helping of salt we added during cooking.

    Món súp có hương vị đậm đà nhờ lượng muối dồi dào mà chúng tôi thêm vào trong quá trình nấu.

  • We sprinkled a little salt on the popcorn, feeling the tanginess spread as we savored each bite.

    Chúng tôi rắc một chút muối lên bỏng ngô, cảm nhận vị chua lan tỏa khi thưởng thức từng miếng.

  • The pickles were a perfect blend of tanginess and saltiness, leaving our taste buds pleasantly tickled.

    Món dưa chua có sự kết hợp hoàn hảo giữa vị chua và vị mặn, khiến vị giác của chúng ta dễ chịu.

  • The seawater was so salty that even a small sip left us longing for fresh water.

    Nước biển mặn đến nỗi chỉ cần nhấp một ngụm nhỏ cũng khiến chúng tôi thèm nước ngọt.

  • As the sun dried the sweat on our skin, we noticed the mixed scent of salt and sunscreen.

    Khi mặt trời làm khô mồ hôi trên da, chúng tôi nhận thấy mùi muối và mùi kem chống nắng hòa quyện.

  • The olives had an pungent saltiness that added dimension to our antipasti platter.

    Quả ô liu có vị mặn nồng giúp tăng thêm hương vị cho đĩa khai vị của chúng tôi.

  • I liked my pasta dish with a generous dose of salt – the kind that made our jaws ache the next morning.

    Tôi thích món mì ống có nhiều muối – loại muối khiến hàm chúng tôi đau nhức vào sáng hôm sau.

  • The snacks we packed for the road trip tasted as salty as they did delicious.

    Những món ăn nhẹ chúng tôi mang theo cho chuyến đi có vị mặn nhưng cũng rất ngon.

  • The salty tears that streamed down our face as we watched the movie had nothing to do with the saltiness of our popcorn. (Exaggerated example)

    Những giọt nước mắt mặn chát chảy dài trên khuôn mặt chúng tôi khi xem phim không liên quan gì đến độ mặn của bỏng ngô. (Ví dụ phóng đại)