Định nghĩa của từ vinegary

vinegaryadjective

Vinegary

/ˈvɪnɪɡəri//ˈvɪnɪɡəri/

"Vinegary" bắt nguồn từ "vinegar", bản thân từ này có một lịch sử thú vị. Từ "vinegar" bắt nguồn từ tiếng Pháp "vinaigre", kết hợp giữa "vin" (rượu vang) và "aigre" (chua). Điều này phản ánh nguồn gốc của giấm là một sản phẩm rượu vang lên men. Theo thời gian, tính từ "vinegary" xuất hiện để mô tả bất cứ thứ gì có chất lượng sắc, chua hoặc chát, gợi nhớ đến hương vị và mùi của giấm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchua

meaningchua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

namespace
Ví dụ:
  • The pickles had a strong, vinegary smell that filled the entire jar.

    Dưa chua có mùi giấm nồng nặc, lan tỏa khắp lọ.

  • The soup's tangy, vinegary taste lingered in my mouth long after I finished eating.

    Vị chua, chát của súp vẫn còn đọng lại trong miệng tôi rất lâu sau khi tôi ăn xong.

  • The coleslaw had a pungent, vinegary flavor that overpowered the salad.

    Gỏi bắp cải có hương vị nồng, chua của giấm, lấn át hương vị của món salad.

  • The dressing on the salad was incredibly vinegary, making it challenging to enjoy.

    Nước sốt trên món salad có vị giấm rất nồng, khiến cho việc thưởng thức trở nên khó khăn.

  • The chips were coated in a tangy, vinegary seasoning that tickled my taste buds.

    Những miếng khoai tây chiên được phủ một lớp gia vị chua chua, ngọt ngọt kích thích vị giác của tôi.

  • The fish and chips were doused with a generous splash of vinegar, giving them a deep, vinegary flavor.

    Cá và khoai tây chiên được rưới một lượng giấm lớn, mang đến cho chúng hương vị giấm đậm đà.

  • The sauerkraut had a sharp, vinegary tang that offset the savory, smoky flavor of the bratwurst.

    Dưa cải bắp có vị chua gắt, giống giấm, làm giảm bớt hương vị khói, mặn của xúc xích bratwurst.

  • The barbeque sauce had a tangy, vinegary flavor that cut through the richness of the pork.

    Nước sốt thịt nướng có vị chua, hơi giấm làm giảm đi vị béo ngậy của thịt lợn.

  • The salad dressing was so vinegary that it left a burning sensation in my throat.

    Nước sốt trộn salad có vị chua đến mức khiến cổ họng tôi bị bỏng rát.

  • My grandmother's pickles were undeniably vinegary, but they were also supremely delicious.

    Món dưa chua của bà tôi chắc chắn có vị chua, nhưng cũng cực kỳ ngon.