danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
railway cutting: đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
a cutting remark: lời phê bình gay gắt
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
railway cutting: đường xe lửa xuyên qua núi đồi
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
a cutting remark: lời phê bình gay gắt