tính từ
mặn
danh từ
the briny (từ lóng) biển
rực rỡ
/ˈbraɪni//ˈbraɪni/"Briny" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bryne", có nghĩa là "muối". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bruniz", có cùng nghĩa. Hậu tố "-y" được thêm vào sau đó, có thể biểu thị phẩm chất hoặc đặc điểm của một thứ gì đó. Do đó, "briny" theo nghĩa đen có nghĩa là "salty" và ám chỉ đến hương vị đặc trưng của nước muối, giống như đại dương.
tính từ
mặn
danh từ
the briny (từ lóng) biển
Những con hàu được phục vụ trong nhà hàng hải sản có vị mặn và được tách vỏ hoàn hảo, khiến vị giác của tôi muốn ăn thêm.
Không khí biển mang theo mùi mặn nồng khiến tôi nhớ đến món salad giòn với rong biển và nụ bạch hoa.
Các hồ thủy triều dọc theo bờ biển đá chứa đầy nước biển mặn và là nơi sinh sống của cua và sao biển.
Hương vị mặn của ngao hấp với rượu vang trắng và tỏi là sự kết hợp hoàn hảo với món mì bơ béo ngậy.
Những người đánh cá ở thị trấn ven biển khẳng định rằng những mẻ cá ngon nhất được đánh bắt ở vùng nước mặn gần các vách đá dựng đứng.
Vị mặn của dưa chua thật tuyệt vời đến nỗi tôi không thể ngừng ăn ngay cả khi đã no.
Mùi nước biển mặn nồng xộc vào mũi tôi khi tôi đi dọc bãi biển lúc hoàng hôn.
Đầu bếp đã thêm một ít ô liu mặn vào món salad Caesar cổ điển để mang đến hương vị Địa Trung Hải.
Mùi mặn của sương biển hòa quyện với hương thơm của những bông hoa dại nở rộ ven bờ biển, tạo nên hương thơm độc đáo của vùng biển.
Những quả cà chua phơi khô mặn mang lại chiều sâu và vị mặn nhẹ cho món súp cà chua kem.