tính từ
có tính chất axit
tính axit
/əˈsɪdɪk//əˈsɪdɪk/Từ "acidic" bắt nguồn từ tiếng Latin "acidus", có nghĩa là "sour" hoặc "sắc". Thuật ngữ này có thể xuất phát từ hương vị của các chất có tính axit như giấm và trái cây họ cam quýt. Vào thế kỷ 17, các nhà hóa học bắt đầu khám phá các đặc tính của axit, dẫn đến sự phát triển của khái niệm về tính axit. Họ phát hiện ra rằng axit có đặc tính chung là làm giấy quỳ chuyển sang màu đỏ và phản ứng với bazơ để tạo thành muối. Theo thời gian, thuật ngữ "acidic" đã phát triển để bao hàm sự hiểu biết khoa học rộng hơn này, mô tả các chất có nồng độ ion hydro (H+) cao.
tính từ
có tính chất axit
having a very bitter sharp taste
có vị rất đắng
Một số loại nước ép trái cây có tính axit rất cao.
Món súp có vị chua mạnh do đầu bếp cho thêm nhiều nước cốt chanh.
Giấm trong nước sốt tạo cho món salad một hương vị chua đặc trưng.
Những quả nho chúng tôi hái sáng nay có vị quá chua và khá chát.
Vị chua của táo quá mức khiến một số người không thích.
containing acid
chứa axit
đất chua