Định nghĩa của từ biting

bitingadjective

cắn

/ˈbaɪtɪŋ//ˈbaɪtɪŋ/

Từ "biting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bitan", có nghĩa là "cắn". Đây là một quá khứ phân từ, có nghĩa là "bị cắn" hoặc "capable of biting." Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả những thứ sắc, hăng hoặc dữ dội, như "biting wind" hoặc "biting remark." Điểm liên quan là hành động cắn bao gồm một hành động sắc, mạnh, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ khác có phẩm chất tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến

examplea biting wind: gió buốt

examplebiting words: những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay

namespace

very cold and unpleasant

rất lạnh và khó chịu

Ví dụ:
  • He shivered in the biting cold.

    Anh rùng mình trong cái lạnh thấu xương.

  • The biting January wind drove the snow before it.

    Cơn gió tháng giêng buốt giá đẩy tuyết đi trước nó.

  • She couldn't believe how biting his words were during the debate.

    Cô không thể tin được lời nói của anh lại cay nghiệt đến thế trong cuộc tranh luận.

  • The review of the latest movie was exceptional, except for the biting critique of the lead actor's performance.

    Bài đánh giá về bộ phim mới nhất này rất đặc biệt, ngoại trừ lời chỉ trích gay gắt về diễn xuất của nam diễn viên chính.

  • The politician's biting commentary on his opponent's policies left everyone shocked.

    Bình luận sâu cay của chính trị gia về chính sách của đối thủ khiến mọi người đều sửng sốt.

cruel and critical

tàn nhẫn và phê phán

Ví dụ:
  • biting sarcasm/wit

    sự mỉa mai/sự hóm hỉnh

Từ, cụm từ liên quan