Định nghĩa của từ safe keeping

safe keepingnoun

giữ an toàn

/ˌseɪf ˈkiːpɪŋ//ˌseɪf ˈkiːpɪŋ/

Cụm từ "safe keeping" có nguồn gốc từ thời xa xưa và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "selan" có nghĩa là "holy" hoặc "sacred". Vào thời Anglo-Saxon, đồ vật có giá trị thường được đặt trong nhà thờ hoặc tu viện như một cách để giữ chúng an toàn, vì những tòa nhà này được coi là thiêng liêng và bất khả xâm phạm. Theo thời gian, nghĩa của "selan" chuyển thành "safe" hoặc "secure" và cụm từ "selan hæfen" (có nghĩa là "nơi trú ẩn an toàn") trở nên phổ biến. Cụm từ này phát triển thành "sefe keepynge" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ việc cất giữ các vật phẩm ở một địa điểm an toàn, thường là do một cá nhân đáng tin cậy đảm nhiệm. Cách sử dụng hiện đại của "safe keeping" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, như được ghi lại trong văn bản tiếng Anh trung đại "The Pearl". Ở đây, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc cất giữ các vật phẩm quý giá bởi một thành viên gia đình hoặc bạn bè đáng tin cậy. Ngày nay, "safe keeping" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các tổ chức tài chính đến các vấn đề cá nhân. Nó tiếp tục thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và giữ gìn các vật phẩm hoặc thông tin có giá trị, đồng thời là lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của tôn giáo và truyền thống trong việc định hình tiếng Anh hiện đại.

namespace

the fact of something being in a safe place where it will not be lost or damaged

thực tế là một cái gì đó được đặt ở một nơi an toàn, nơi nó sẽ không bị mất hoặc hư hỏng

Ví dụ:
  • She had put her watch in her pocket for safe keeping.

    Cô ấy đã cất chiếc đồng hồ vào túi để giữ an toàn.

the fact of somebody/something being taken care of by somebody who can be trusted

sự thật là ai đó/cái gì đó được chăm sóc bởi một người đáng tin cậy

Ví dụ:
  • The documents are in the safe keeping of our lawyers.

    Các tài liệu này được luật sư của chúng tôi bảo quản an toàn.