Định nghĩa của từ firewall

firewallnoun

tường lửa

/ˈfaɪəwɔːl//ˈfaɪərwɔːl/

Thuật ngữ "firewall" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong bối cảnh đóng tàu. Tường lửa là một bức tường hoặc vách ngăn vật lý chia khoang tàu hoặc khoang hàng hóa thành các ngăn riêng biệt, tạo ra rào chắn giữa các phần khác nhau của tàu. Trong trường hợp hỏa hoạn, tường lửa sẽ ngăn chặn ngọn lửa, ngăn không cho nó lan rộng và cho phép hành khách và thủy thủ đoàn sơ tán an toàn hơn. Vào những năm 1980, thuật ngữ "firewall" đã được áp dụng trong bối cảnh mạng máy tính. Tường lửa là một hệ thống bảo mật mạng hoạt động như một rào cản giữa mạng đáng tin cậy và mạng không đáng tin cậy, chẳng hạn như internet. Nó kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước, giúp ngăn chặn truy cập trái phép, tấn công và vi phạm dữ liệu. Khái niệm tường lửa được mượn từ ý nghĩa ban đầu, với bức tường vật lý tượng trưng cho một rào cản ảo bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The company has installed a powerful firewall to protect its network from unauthorized access.

    Công ty đã cài đặt tường lửa mạnh mẽ để bảo vệ mạng của mình khỏi sự truy cập trái phép.

  • In order to ensure the security of our data, we have implemented a firewall that blocks all incoming traffic that is not authorized.

    Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, chúng tôi đã triển khai tường lửa chặn mọi lưu lượng truy cập không được phép.

  • Our IT department constantly monitors the firewall to detect and prevent any potential security breaches.

    Bộ phận CNTT của chúng tôi liên tục giám sát tường lửa để phát hiện và ngăn chặn mọi vi phạm bảo mật tiềm ẩn.

  • The firewall is an essential component of our comprehensive security strategy, which also includes antivirus software and user authentication procedures.

    Tường lửa là một thành phần thiết yếu trong chiến lược bảo mật toàn diện của chúng tôi, bao gồm cả phần mềm diệt vi-rút và quy trình xác thực người dùng.

  • The firewall analyzes all incoming and outgoing data packets to ensure that they conform to our predefined security policies.

    Tường lửa phân tích tất cả các gói dữ liệu đến và đi để đảm bảo chúng tuân thủ các chính sách bảo mật được xác định trước của chúng tôi.

  • We have configured the firewall to permit only specific types of traffic, in order to mitigate the risk of potential attacks.

    Chúng tôi đã cấu hình tường lửa để chỉ cho phép một số loại lưu lượng truy cập cụ thể nhằm giảm thiểu nguy cơ tấn công tiềm ẩn.

  • The firewall is able to automatically block suspicious detected traffic, alerting our IT team to the potential threat.

    Tường lửa có thể tự động chặn lưu lượng truy cập đáng ngờ được phát hiện, cảnh báo nhóm CNTT của chúng tôi về mối đe dọa tiềm ẩn.

  • We have implemented a stateful inspection firewall, which keeps track of communication sessions and only permits responses that match the initialization packets.

    Chúng tôi đã triển khai tường lửa kiểm tra trạng thái, theo dõi các phiên giao tiếp và chỉ cho phép các phản hồi khớp với các gói khởi tạo.

  • In the event of a firewall failure, the backup firewall takes over immediately to maintain network security.

    Trong trường hợp tường lửa bị lỗi, tường lửa dự phòng sẽ ngay lập tức tiếp quản để duy trì an ninh mạng.

  • The firewall's reporting capabilities provide us with valuable insights into the types of traffic on our network, helping us to refine our security policy and prevent future breaches.

    Khả năng báo cáo của tường lửa cung cấp cho chúng ta những thông tin chi tiết có giá trị về các loại lưu lượng truy cập trên mạng, giúp chúng ta tinh chỉnh chính sách bảo mật và ngăn chặn các vi phạm trong tương lai.