Định nghĩa của từ lockbox

lockboxnoun

hộp khóa

/ˈlɒkbɒks//ˈlɑːkbɑːks/

Thuật ngữ "lockbox" là sự kết hợp của hai từ - "lock" và "box". Ban đầu, hộp khóa là một hộp kim loại nhỏ, di động được dùng để bảo vệ các vật có giá trị như vàng, bạc và các vật có giá trị khác trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Hộp thường được chế tạo bằng thân kim loại chắc chắn, an toàn và được lắp khóa để ngăn chặn việc truy cập trái phép. Từ "lockbox" xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu trong bối cảnh các tổ chức ngân hàng và tài chính sử dụng chúng để bảo vệ các tài liệu quan trọng hoặc số tiền lớn. Ngày nay, thuật ngữ hộp khóa được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hộp đựng an toàn nào, thường thấy trong nhà hoặc văn phòng, được dùng để lưu trữ các tài liệu quan trọng, chìa khóa hoặc các vật có giá trị khác. Việc sử dụng hộp khóa đã mở rộng ra ngoài chức năng ban đầu của chúng và hiện nay chúng thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau đòi hỏi sự an toàn, chẳng hạn như các khu vực an ninh cao, bệnh viện và thậm chí là nhà ở. Khái niệm về hộp khóa đã ăn sâu vào văn hóa đại chúng, thường được miêu tả trong phim ảnh và chương trình truyền hình như biểu tượng của việc lưu trữ an toàn và bảo mật các vật phẩm vô giá.

namespace
Ví dụ:
  • The bank provided us with a lockbox to securely deposit our monthly payments instead of sending them through the mail.

    Ngân hàng cung cấp cho chúng tôi một hộp khóa để gửi tiền thanh toán hàng tháng một cách an toàn thay vì gửi qua đường bưu điện.

  • The sales department keeps all confidential customer information in a lockbox to prevent unauthorized access.

    Bộ phận bán hàng lưu giữ mọi thông tin bí mật của khách hàng trong hộp khóa để ngăn chặn truy cập trái phép.

  • Our lawyer advised us to put our valuable assets in a lockbox while we figure out our options for protecting them during the divorce.

    Luật sư của chúng tôi khuyên chúng tôi nên cất giữ tài sản có giá trị của mình vào két sắt trong khi tìm cách bảo vệ chúng trong quá trình ly hôn.

  • The CEO requested that the financial documents relating to the merger be placed in a lockbox until further notice.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu các tài liệu tài chính liên quan đến việc sáp nhập phải được cất giữ trong hộp khóa cho đến khi có thông báo mới.

  • The tech company's headquarters use lockboxes to keep their proprietary technology and intellectual property secure from outside intruders.

    Trụ sở chính của công ty công nghệ này sử dụng hộp khóa để bảo vệ công nghệ độc quyền và sở hữu trí tuệ của họ khỏi những kẻ xâm nhập bên ngoài.

  • I left my spare keys in the lockbox outside the house for my friend to water my plants while I was out of town.

    Tôi để chìa khóa dự phòng trong hộp khóa bên ngoài nhà để bạn tôi tưới cây khi tôi đi vắng.

  • The doctor's office stores all patient medical records in a lockbox for privacy and confidentiality.

    Phòng khám bác sĩ lưu trữ tất cả hồ sơ bệnh án của bệnh nhân trong hộp khóa để đảm bảo sự riêng tư và bảo mật.

  • The museum uses lockboxes to protect their rare and expensive artifacts from theft or damage.

    Bảo tàng sử dụng hộp khóa để bảo vệ các hiện vật quý hiếm và đắt tiền khỏi bị trộm cắp hoặc hư hỏng.

  • The construction company employs lockboxes to safeguard their equipment and tools during overnight storage.

    Công ty xây dựng sử dụng hộp khóa để bảo vệ thiết bị và dụng cụ của họ trong quá trình lưu trữ qua đêm.

  • The group decided to put the money they collected during the charity event in a lockbox to keep it safe until the bank opened the following morning.

    Nhóm đã quyết định cất số tiền quyên góp được trong sự kiện từ thiện vào một chiếc hộp có khóa để giữ an toàn cho đến khi ngân hàng mở cửa vào sáng hôm sau.