Định nghĩa của từ containment

containmentnoun

sự ngăn chặn

/kənˈteɪnmənt//kənˈteɪnmənt/

Từ "containment" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contenir" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Ban đầu, nó ám chỉ hành động giữ hoặc giữ một thứ gì đó trong giới hạn, chẳng hạn như chứa chất lỏng hoặc chất. Vào thế kỷ 15, từ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả quá trình kiềm chế hoặc kiểm tra một thứ gì đó, chẳng hạn như cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống khó khăn. Ví dụ, ai đó có thể nói, "Tôi sẽ kiềm chế cơn giận của mình và không phản ứng". Mãi đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ "containment" mới trở nên nổi bật đáng kể trong bối cảnh quan hệ quốc tế và chính trị. Khái niệm về sự kiềm chế lần đầu tiên được George Kennan mô tả trong bài báo nổi tiếng "X" của ông vào năm 1947, trong đó ông ủng hộ chính sách kiềm chế để giải quyết sự lây lan của chủ nghĩa cộng sản. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều chiến lược khác nhau nhằm quản lý và hạn chế sự lan truyền quyền lực, ảnh hưởng hoặc hệ tư tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(chính trị) chính sách ngăn chận

namespace

the act of keeping something under control so that it cannot spread in a harmful way

hành động giữ một cái gì đó trong tầm kiểm soát để nó không thể lây lan theo cách có hại

Ví dụ:
  • the containment of the epidemic

    ngăn chặn dịch bệnh

the act of keeping another country’s power within limits so that it does not become too powerful

hành động giữ cho quyền lực của một quốc gia khác trong giới hạn để nó không trở nên quá mạnh

Ví dụ:
  • a policy of containment

    một chính sách ngăn chặn

Từ, cụm từ liên quan

All matches