Định nghĩa của từ password

passwordnoun

mật khẩu

/ˈpɑːswɜːd//ˈpæswɜːrd/

Từ "password" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14 "parole of saport", ám chỉ lời hứa hoặc lời thề bảo vệ. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "password" và ý nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ một từ hoặc cụm từ bí mật được sử dụng để có quyền truy cập vào một khu vực hạn chế, một tin nhắn bí mật hoặc để xác minh danh tính. Khái niệm mật khẩu đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với các nền văn minh cổ đại sử dụng các từ, cụm từ hoặc nghi lễ bí mật để cấp quyền truy cập vào các không gian linh thiêng hoặc tiết lộ kiến ​​thức ẩn giấu. Tuy nhiên, khái niệm mật khẩu hiện đại như chúng ta biết ngày nay là một sự phát triển tương đối gần đây, có từ đầu thế kỷ 20 với sự ra đời của mật khẩu máy tính. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cơ bản về việc sử dụng mã bí mật để cấp quyền truy cập hoặc xác minh danh tính vẫn là cốt lõi của thuật ngữ "password".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhẩu lệnh

namespace

a series of letters, numbers, etc. that you must type into a computer or computer system in order to be able to use it

một chuỗi các chữ cái, số, v.v. mà bạn phải nhập vào máy tính hoặc hệ thống máy tính để có thể sử dụng nó

Ví dụ:
  • Enter a username and password to get into the system.

    Nhập tên người dùng và mật khẩu để vào hệ thống.

  • Remember to choose a strong password for your online accounts that includes a mix of upper and lower case letters, numbers, and symbols.

    Hãy nhớ chọn mật khẩu mạnh cho tài khoản trực tuyến của bạn, bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu.

  • If you forget your password, click the "forgot password" link to reset it and regain access to your account.

    Nếu bạn quên mật khẩu, hãy nhấp vào liên kết "quên mật khẩu" để đặt lại mật khẩu và lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của bạn.

  • Always keep your passwords secure and do not share them with anyone, even if they claim to work for a legitimate organization.

    Luôn giữ mật khẩu của bạn an toàn và không chia sẻ chúng với bất kỳ ai, ngay cả khi họ cho biết là mật khẩu đó thuộc về một tổ chức hợp pháp.

  • Consider using a password manager to generate and store unique passwords for all of your accounts, as this can make it easier to remember them while also improving your security.

    Hãy cân nhắc sử dụng trình quản lý mật khẩu để tạo và lưu trữ mật khẩu duy nhất cho tất cả tài khoản của bạn, vì điều này có thể giúp bạn dễ nhớ mật khẩu hơn đồng thời cải thiện tính bảo mật.

Ví dụ bổ sung:
  • Your mailbox can be password protected to ensure security.

    Hộp thư của bạn có thể được bảo vệ bằng mật khẩu để đảm bảo an ninh.

  • a software tool developed by hackers to crack passwords

    một công cụ phần mềm được phát triển bởi tin tặc để bẻ khóa mật khẩu

a secret word or phrase that you need to know in order to be allowed into a place

một từ hoặc cụm từ bí mật mà bạn cần biết để được phép vào một nơi nào đó

Ví dụ:
  • You must give the password before they'll let you in.

    Bạn phải cung cấp mật khẩu thì họ mới cho bạn vào.