phó từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
thường xuyên
/ruːˈtiːnli//ruːˈtiːnli/"Routinely" bắt nguồn từ "routine", bản thân từ này có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "route", có nghĩa là "road" hoặc "cách". Theo thời gian, "routine" đã trở thành biểu thị cho một "quy trình hoặc thủ tục thường xuyên", giống như một con đường đã định mà bạn đi theo. Bằng cách thêm hậu tố "-ly", có nghĩa là "theo một cách nào đó", chúng ta có "routinely," chỉ một điều gì đó được thực hiện theo cách thường xuyên, theo thói quen hoặc theo thông lệ. Vì vậy, lần tới khi bạn làm điều gì đó theo thói quen, hãy nhớ rằng bạn đang đi theo một con đường được tạo nên bởi nhiều thế kỷ ngôn ngữ!
phó từ
thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn
Jane thường thức dậy lúc 6:00 sáng để chạy bộ buổi sáng.
Sau giờ làm việc, Mark thường ghé vào phòng tập thể dục để nâng tạ và tập luyện.
Thói quen trong gia đình bao gồm việc rửa bát đĩa thường xuyên sau bữa tối.
Vào cuối mỗi ngày, Emily thường xem lại danh sách việc cần làm cho ngày hôm sau.
Bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân nên tiêm vắc-xin cúm thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.
Sarah thường xuyên gửi bản tin hàng tuần để cập nhật cho khách hàng những sự kiện hiện tại.
Là một phần của lối sống lành mạnh, Samantha thường xuyên ăn sáng đầy đủ dinh dưỡng vào mỗi buổi sáng.
Nhóm thường xuyên tiến hành kiểm tra an toàn định kỳ để đảm bảo thiết bị hoạt động đúng cách.
John thường xuyên đi tàu đi làm vào mỗi buổi sáng trong tuần.
Sau khi đi làm về, Jennifer thường dành thời gian đọc sách và thư giãn trước khi đi ngủ.