Định nghĩa của từ predictably

predictablyadverb

có thể dự đoán được

/prɪˈdɪktəbli//prɪˈdɪktəbli/

Từ "predictably" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Đây là sự kết hợp của tính từ "predictable" và hậu tố "-ly", tạo thành trạng từ chỉ cách thức mà một điều gì đó xảy ra. Bản thân từ "predictable" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicere", có nghĩa là "tuyên bố trước" hoặc "tiên tri". Vào đầu thế kỷ 17, từ "predictable" xuất hiện để mô tả một điều gì đó có thể được thấy trước hoặc dự đoán. Dạng trạng từ "predictably" xuất hiện ngay sau đó và ban đầu được dùng để mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra theo cách thông thường hoặc được mong đợi. Theo thời gian, từ "predictably" đã mang hàm ý về sự tất yếu, ngụ ý rằng một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra theo một cách nhất định. Ví dụ, "The company's profits are predictably high during the holiday season."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcó thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo

meaningcó thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)

namespace

in such a way that you know in advance that something will happen or what it will be like

theo cách mà bạn biết trước rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc nó sẽ như thế nào

Ví dụ:
  • Prices were predictably high.

    Giá cả ở mức cao như dự đoán.

  • Predictably, the new regulations proved unpopular.

    Đúng như dự đoán, các quy định mới này không được ủng hộ.

  • The sun rose predictably in the east, casting a beautiful golden glow across the horizon.

    Mặt trời mọc lên đúng như dự đoán ở hướng đông, tỏa ánh sáng vàng tuyệt đẹp khắp đường chân trời.

  • After a long, cold winter, the flowers bloomed predictably in the springtime.

    Sau một mùa đông dài và lạnh giá, hoa nở rộ vào mùa xuân như dự kiến.

  • She woke up predictably at 7 AM each morning, ready to start her day.

    Cô thức dậy đúng giờ vào lúc 7 giờ sáng mỗi ngày, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

in a way that you would expect and which is therefore boring

theo cách mà bạn mong đợi và do đó rất nhàm chán

Ví dụ:
  • Everyone was predictably outraged by her comments.

    Đúng như dự đoán, mọi người đều phẫn nộ trước bình luận của cô.