phó từ
thông thường, theo lẽ thường
theo thông lệ
/ˈkʌstəmərəli//ˌkʌstəˈmerəli/Từ "customarily" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "custumable", có nghĩa là "phải tuân theo phong tục hoặc nghĩa vụ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "costume", có nghĩa là "phong tục", bắt nguồn từ tiếng Latin "consuetudo". Bản thân từ "custom" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consuescere", có nghĩa là "trở nên quen thuộc". Theo thời gian, "custumable" đã phát triển thành "customary", mô tả một điều gì đó được thực hiện theo thông lệ đã được thiết lập. Thêm hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ "customarily," biểu thị một điều gì đó được thực hiện theo cách thông thường.
phó từ
thông thường, theo lẽ thường
according to what is usual in a particular place or situation
theo những gì thông thường ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể
Hoàng đế thường được gọi là Tenno, "Con trai của Thiên đường".
Ông bà tôi thường chơi bài cùng nhau vào chiều Chủ Nhật.
Công ty thường quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho hoạt động từ thiện.
Nhân viên thường mặc trang phục công sở khi đến văn phòng.
Đội thường họp trước mỗi trận đấu để lập chiến lược.
in a way that is typical of a particular person
theo cách điển hình của một người cụ thể
Anh vốn là người thận trọng.