Định nghĩa của từ periodically

periodicallyadverb

định kỳ

/ˌpɪəriˈɒdɪkli//ˌpɪriˈɑːdɪkli/

"Periodically" bắt nguồn từ tiếng Latin "periodicus", có nghĩa là "xảy ra theo các khoảng thời gian đều đặn". Nó được hình thành từ "periodus", có nghĩa là "một khoảng thời gian", bản thân nó có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là "mạch, quá trình hoặc vòng quay". Mối liên hệ nằm ở bản chất tuần hoàn của các chu kỳ, như các pha của mặt trăng hoặc sự quay của Trái đất. Do đó, "periodically" ngụ ý một mô hình hoặc trình tự lặp lại theo thời gian.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách định kỳ

typeDefault

meaningcó chu kỳ, một cách tuần hoàn

namespace
Ví dụ:
  • The company conducts periodic risk assessments to ensure compliance with regulatory requirements.

    Công ty tiến hành đánh giá rủi ro định kỳ để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu theo quy định.

  • John takes a periodic break from work to clear his mind and recharge his batteries.

    John thỉnh thoảng nghỉ làm để thư giãn đầu óc và nạp lại năng lượng.

  • The editor sends out periodic newsletters to keep subscribers informed about new releases and promotions.

    Biên tập viên gửi bản tin định kỳ để thông báo cho người đăng ký về các bản phát hành và chương trình khuyến mãi mới.

  • The pandemics have caused periodic disruptions in global supply chains, causing shortages and price spikes.

    Các đại dịch đã gây ra sự gián đoạn thường xuyên trong chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và giá cả tăng đột biến.

  • The weather forecasts include periodic updates on approaching storms and severe weather alerts.

    Dự báo thời tiết bao gồm thông tin cập nhật định kỳ về các cơn bão đang tới gần và cảnh báo thời tiết khắc nghiệt.

  • The athlete trains periodically for competitions, working on strength, conditioning, and technique.

    Vận động viên thường xuyên tập luyện để tham gia các cuộc thi, rèn luyện sức mạnh, thể lực và kỹ thuật.

  • The software releases periodic updates to fix bugs and enhance functionality.

    Phần mềm phát hành các bản cập nhật định kỳ để sửa lỗi và nâng cao chức năng.

  • The chef hosts periodic pop-up dinner parties to showcase new recipes and flavors.

    Đầu bếp thường xuyên tổ chức tiệc tối để giới thiệu công thức nấu ăn và hương vị mới.

  • The band tours periodically, playing in different cities and countries to connect with fans.

    Ban nhạc lưu diễn định kỳ, biểu diễn ở nhiều thành phố và quốc gia khác nhau để giao lưu với người hâm mộ.

  • The university hosts periodic networking events for students and alumni to foster connections and opportunities.

    Trường đại học tổ chức các sự kiện giao lưu định kỳ cho sinh viên và cựu sinh viên để thúc đẩy mối quan hệ và cơ hội.