phó từ
đều đặn, thường xuyên
thường xuyên
/həˈbɪtʃuəli//həˈbɪtʃuəli/"Habitually" bắt nguồn từ tiếng Latin "habitus", có nghĩa là "điều kiện, trạng thái, ngoại hình, trang phục". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "habit", có nghĩa là "phong tục, thói quen". Theo thời gian, "habit" đã đi vào tiếng Anh và có nghĩa là "hành động thường xuyên, theo thông lệ". Hậu tố "-ally" được thêm vào để tạo thành "habitually," có nghĩa là "theo thông lệ hoặc theo cách thông thường". Vì vậy, "habitually" bắt nguồn từ khái niệm trạng thái hoặc điều kiện của tiếng Latin, cuối cùng biểu thị một điều gì đó được thực hiện một cách nhất quán và đều đặn.
phó từ
đều đặn, thường xuyên
in a way that is usual for or typical of somebody/something
theo cách thông thường hoặc điển hình của ai đó/cái gì đó
chiếc kính đen anh thường đeo
Cô ấy có thói quen thức dậy lúc 6:00 sáng mỗi ngày để đi chạy bộ.
Anh ấy có thói quen kiểm tra email ngay khi thức dậy vào buổi sáng.
Bà tôi thường bước vào phòng và nói: "Xin chào, các cháu yêu của bà!"
Cô ấy có thói quen cắn móng tay mỗi khi lo lắng.
in a way that is annoying or difficult to stop, often because it has become a habit
theo một cách khó chịu hoặc khó dừng lại, thường là vì nó đã trở thành thói quen
Chúng ta đang ở thời đại mà các chính trị gia có thói quen nói dối về mọi thứ.