danh từ
nhọt mưng mủ
ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
fester
/ˈfestə(r)//ˈfestər/Từ "fester" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ động từ "festian", có nghĩa là "đun sôi" hoặc "sôi sùng sục". Vào thế kỷ 14, từ "fester" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "đun sôi hoặc sủi bọt" hoặc "cho thấy dấu hiệu viêm". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khái niệm về vết thương hoặc vết loét bị nhiễm trùng và tích tụ mủ, dẫn đến tình trạng mưng mủ. Ngày nay, "fester" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề ngày càng trở nên khó khăn, viêm nhiễm hoặc mưng mủ.
danh từ
nhọt mưng mủ
ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
to become painful and infected (= full of bacteria)
trở nên đau đớn và nhiễm trùng (= đầy vi khuẩn)
vết loét/vết thương đang mưng mủ
Nếu bạn không lấy dằm ra, nó sẽ mưng mủ.
Vết thương ở chân anh đã mưng mủ trong nhiều ngày, gây ra cơn đau dữ dội và khó chịu.
Chiếc băng cũ trên cánh tay anh bị hoại tử và có mùi hôi thối, báo hiệu cần phải thay băng mới.
Vết thương ở chân Sarah không chịu lành, ngày càng mưng mủ và đau đớn hơn theo từng ngày.
to become much worse because you do not deal with them successfully
trở nên tồi tệ hơn nhiều vì bạn không giải quyết chúng thành công
Thay vì nói chuyện với anh về vấn đề này, cô lại để cho sự oán giận mưng mủ trong tâm trí.