ngoại động từ
chất lại
nạp lại (súng)
to reload a revolver: nạp đạn lại vào khẩu súng lục
nạp lại
/ˌriːˈləʊd//ˌriːˈləʊd/Từ "reload" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là "again") và "load" (có nghĩa là "nạp hoặc đổ đầy đạn"). Ban đầu, nó ám chỉ hành động nạp đạn vào súng, cụ thể là nạp lại đạn và thuốc nổ. Vào thời kỳ đầu của súng, việc nạp đạn vào súng là một quá trình tốn thời gian đòi hỏi phải nạp thủ công thuốc súng, đạn và các thành phần khác. Từ "reload" xuất hiện như một động từ để mô tả quá trình này, thường được lặp lại trong trận chiến hoặc săn bắn. Theo thời gian, thuật ngữ "reload" đã mở rộng để bao hàm nhiều cách sử dụng hơn, bao gồm phần mềm nạp đạn, ứng dụng và thậm chí cả meme trên internet. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, mối liên hệ ban đầu của nó với súng phần lớn đã bị lãng quên. Mặc dù vậy, nguồn gốc của từ này vẫn có ý nghĩa như một minh chứng cho sự tiến hóa của ngôn ngữ và sự sáng tạo của con người.
ngoại động từ
chất lại
nạp lại (súng)
to reload a revolver: nạp đạn lại vào khẩu súng lục
to put more bullets into a gun, more film into a camera, etc.
để nạp thêm đạn vào súng, thêm phim vào máy ảnh, v.v.
to put data or a program into the memory of a computer again
đưa dữ liệu hoặc chương trình vào bộ nhớ của máy tính một lần nữa
to fill a container, vehicle, machine, etc. again
để đổ đầy lại một thùng chứa, xe cộ, máy móc, v.v.