Định nghĩa của từ reanimate

reanimateverb

sống lại

/riːˈænɪmeɪt//riːˈænɪmeɪt/

Từ "reanimate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "anima" có nghĩa là "breath" hoặc "soul". Vào thế kỷ 15, từ "reanimate" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là "hồi sinh hoặc phục hồi sự sống". Nó thường được sử dụng theo nghĩa tâm linh hoặc thơ ca, ám chỉ sự hồi sinh tinh thần hoặc tâm hồn của một người. Vào thế kỷ 19, từ này mang nghĩa đen hơn, đặc biệt là trong bối cảnh y học và khoa học. Với sự phát hiện ra điện và sự phát triển của các quy trình y tế, các nhà khoa học và bác sĩ bắt đầu thử nghiệm các cách để hồi sinh hoặc phục hồi sự sống cho người chết hoặc người hấp hối. Ngày nay, "reanimate" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ quá trình hồi sinh hoặc khôi phục sự sống cho một người hoặc động vật đã được cứu sống thông qua can thiệp y tế, chẳng hạn như hồi sức tim phổi hoặc ghép tạng.

namespace
Ví dụ:
  • After being pronounced clinically dead, the heart-stopping drug brought her back to life, and she was successfully reanimated.

    Sau khi được tuyên bố đã chết lâm sàng, loại thuốc ngừng tim đã giúp cô sống lại và cô đã được hồi sinh thành công.

  • The professor's lesson was so dry and boring that the students prayed for a miracle to reanimate them during the lecture.

    Bài giảng của giáo sư khô khan và nhàm chán đến nỗi các sinh viên cầu nguyện một phép màu để họ được phấn chấn hơn trong suốt buổi giảng.

  • The zombie's sudden reanimation sent a wave of terror through the small town, as it became apparent that the plague had spread beyond control.

    Sự hồi sinh đột ngột của thây ma đã gây ra một làn sóng kinh hoàng khắp thị trấn nhỏ, khi rõ ràng là bệnh dịch đã lan rộng ngoài tầm kiểm soát.

  • The rescue team used advanced technology to revitalize the tsunami victim, who had been submerged underwater for several days, and finally, they were able to reanimate him.

    Đội cứu hộ đã sử dụng công nghệ tiên tiến để hồi sinh nạn nhân sóng thần, người đã bị chìm dưới nước trong nhiều ngày, và cuối cùng, họ đã có thể hồi sinh anh ta.

  • The animatronics in the theme park's horror maze were so lifelike that visitors were convinced they had reawakened the ghosts of the past.

    Các robot trong mê cung kinh dị của công viên giải trí trông giống thật đến nỗi du khách tin rằng chúng đã đánh thức những bóng ma trong quá khứ.

  • The researchers were amazed to discover the formula for reanimating the dead, but they warned that the consequences of playing God were not yet fully understood.

    Các nhà nghiên cứu đã rất kinh ngạc khi khám phá ra công thức hồi sinh người chết, nhưng họ cảnh báo rằng hậu quả của việc đóng vai Chúa vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • The cyborg's nanobots were designed to reconstruct his cells in the event of near-death, ensuring his smooth reanimation.

    Các nanobot của người máy được thiết kế để tái tạo các tế bào của anh ta trong trường hợp anh ta gần chết, đảm bảo quá trình hồi sinh diễn ra suôn sẻ.

  • The witch's legendary spells were said to enable her to reanimate corpses and bring them back to life, making her feared and revered in equal measure.

    Người ta đồn rằng những câu thần chú huyền thoại của mụ phù thủy này có thể giúp bà hồi sinh xác chết và khiến chúng sống lại, khiến bà vừa được kính sợ vừa được tôn kính.

  • The experiment to revive the stored brain resulted in a remarkable success, reanimating the long-lost memories and knowledge of the deceased.

    Thí nghiệm hồi sinh bộ não đã đạt được thành công đáng kể, khôi phục lại những ký ức và kiến ​​thức đã mất từ ​​lâu của người đã khuất.

  • The medical team used a combination of steroids and hydration to reanimate the dehydrated desert-explorer, saving his life after days of exposure in the arid wasteland.

    Nhóm y tế đã sử dụng kết hợp steroid và nước để hồi sinh nhà thám hiểm sa mạc bị mất nước, cứu sống anh sau nhiều ngày phơi mình giữa vùng đất hoang khô cằn.