Định nghĩa của từ overrule

overruleverb

ghi đè

/ˌəʊvəˈruːl//ˌəʊvərˈruːl/

Từ "overrule" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "over-" và động từ "rule". "Over-" biểu thị sự vượt trội hoặc thống trị, trong khi "rule" biểu thị sự cai trị, quyết định hoặc kiểm soát. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và phát triển từ cụm từ "to rule over". Ban đầu nó có nghĩa là cai trị hoặc kiểm soát một cái gì đó, nhưng dần dần chuyển sang nghĩa pháp lý là "lật đổ một quyết định".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcai trị, thống trị

meaning(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

type nội động từ

meaninghơn, thắng thế

namespace
Ví dụ:
  • The appeals court overruled the lower court's decision and ordered a new trial.

    Tòa phúc thẩm đã bác bỏ quyết định của tòa án cấp dưới và ra lệnh xét xử lại.

  • The judge overruled the objection and allowed the witness's testimony to be presented.

    Thẩm phán đã bác bỏ lời phản đối và cho phép nhân chứng trình bày lời khai.

  • The regulatory agency overruled the company's application for the proposed project, citing environmental concerns.

    Cơ quan quản lý đã bác bỏ đơn xin cấp phép dự án của công ty, với lý do lo ngại về môi trường.

  • The legislation was overruled by the appellate court, which determined that it was unconstitutional.

    Bộ luật này đã bị tòa phúc thẩm bác bỏ vì tòa này phán quyết rằng nó vi hiến.

  • The majority of the board overruled the minority's objections and approved the proposed budget.

    Phần lớn hội đồng đã bác bỏ sự phản đối của nhóm thiểu số và thông qua dự thảo ngân sách.

  • The judge overruled the jury's decision and found the defendant guilty based on other evidence presented during the trial.

    Thẩm phán đã bác bỏ quyết định của bồi thẩm đoàn và tuyên bị cáo có tội dựa trên các bằng chứng khác được trình bày trong phiên tòa.

  • The regulatory body overruled the recommendation of its advisory committee and decided to grant the license.

    Cơ quan quản lý đã bác bỏ khuyến nghị của ủy ban cố vấn và quyết định cấp giấy phép.

  • The town council overruled the planning commission's decision to reject the developer's proposal.

    Hội đồng thị trấn đã bác bỏ quyết định của ủy ban quy hoạch về việc bác bỏ đề xuất của nhà phát triển.

  • The president overruled the recommendation of his advisors and took a different course of action.

    Tổng thống đã bác bỏ khuyến nghị của các cố vấn và thực hiện một hành động khác.

  • The judge overruled the defense's motion to suppress the evidence and allowed it to be presented to the jury.

    Thẩm phán đã bác bỏ đề nghị của bên bào chữa về việc loại bỏ bằng chứng và cho phép trình bày bằng chứng trước bồi thẩm đoàn.