Định nghĩa của từ reproducible

reproducibleadjective

có thể tái tạo

/ˌriːprəˈdjuːsəbl//ˌriːprəˈduːsəbl/

Từ "reproducible" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "producere" có nghĩa là "mang đến". Thuật ngữ "reproducible" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ thứ gì đó có thể được tái tạo hoặc đưa trở lại hiện hữu, chẳng hạn như một tác phẩm nghệ thuật hoặc một tác phẩm văn học. Theo thời gian, ý nghĩa của "reproducible" được mở rộng để bao gồm khái niệm có thể sao chép hoặc nhân đôi thứ gì đó, chẳng hạn như một thí nghiệm hoặc một quy trình. Trong khoa học, khả năng tái tạo đặc biệt quan trọng vì nó đảm bảo rằng kết quả có thể được sao chép và xác nhận một cách đáng tin cậy bởi những người khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "reproducible" thường được dùng để mô tả dữ liệu, phát hiện hoặc kết quả có thể được người khác sao chép và xác minh, thường trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, xuất bản học thuật và phân tích dữ liệu.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )

typeDefault

meaningtái sản xuất được, sản lại được

namespace
Ví dụ:
  • The scientific experiments conducted by the research team were highly reproducible, allowing for dependable and reliable results.

    Các thí nghiệm khoa học do nhóm nghiên cứu tiến hành có khả năng tái tạo cao, cho phép đưa ra kết quả đáng tin cậy.

  • The textbook's demonstrations and exercises are all reproducible, making it an excellent resource for self-study and classroom instruction.

    Các bài trình bày và bài tập trong sách giáo khoa đều có thể sao chép được, khiến đây trở thành nguồn tài liệu tuyệt vời cho việc tự học và giảng dạy trên lớp.

  • The artist's techniques are highly reproducible, enabling art collectors and enthusiasts to acquire limited edition prints and pieces that closely resemble the original works.

    Kỹ thuật của nghệ sĩ có khả năng tái tạo cao, giúp các nhà sưu tập và người đam mê nghệ thuật có thể sở hữu những bản in và tác phẩm phiên bản giới hạn gần giống với tác phẩm gốc.

  • The reproducibility of a particular electronic component's performance in different manufacturing processes ensures its consistent quality and reliability.

    Khả năng tái tạo hiệu suất của một linh kiện điện tử cụ thể trong các quy trình sản xuất khác nhau đảm bảo chất lượng và độ tin cậy nhất quán.

  • The company's results from their new drug trials were found to be reproducible, giving medical researchers confidence in its efficacy and safety.

    Kết quả thử nghiệm thuốc mới của công ty được xác định là có thể tái tạo được, giúp các nhà nghiên cứu y khoa tin tưởng vào hiệu quả và độ an toàn của thuốc.

  • The music classroom activity book includes reproducible activities and games, making it easy for teachers to utilize and modify the content to suit different learning styles.

    Sách hoạt động lớp học âm nhạc bao gồm các hoạt động và trò chơi có thể tái tạo, giúp giáo viên dễ dàng sử dụng và điều chỉnh nội dung cho phù hợp với nhiều phong cách học tập khác nhau.

  • The business plan used to secure funding for a new company includes highly reproducible financial projections and marketing strategies, providing investors with confidence in the venture's viability.

    Kế hoạch kinh doanh được sử dụng để đảm bảo nguồn tài trợ cho một công ty mới bao gồm các dự báo tài chính và chiến lược tiếp thị có tính khả thi cao, giúp các nhà đầu tư tin tưởng vào khả năng tồn tại của dự án.

  • The software's user interface and programming language are both highly reproducible, allowing for easy maintenance, updates, and expansion by various users and developers.

    Giao diện người dùng và ngôn ngữ lập trình của phần mềm đều có khả năng tái tạo cao, cho phép nhiều người dùng và nhà phát triển dễ dàng bảo trì, cập nhật và mở rộng.

  • The school's science lab experiments can be accurately and consistently reproduced, giving students the opportunity to develop a solid understanding of scientific concepts.

    Các thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm của trường có thể được tái tạo chính xác và nhất quán, giúp học sinh có cơ hội phát triển sự hiểu biết vững chắc về các khái niệm khoa học.

  • The educational app's modules and exercises are highly reproducible, making it an excellent supplement for students' classroom instruction, providing extra practice and revision opportunities.

    Các mô-đun và bài tập của ứng dụng giáo dục này có khả năng sao chép cao, là sự bổ sung tuyệt vời cho việc giảng dạy trên lớp của học sinh, cung cấp thêm cơ hội thực hành và ôn tập.