Định nghĩa của từ replicable

replicableadjective

có thể sao chép

/ˈreplɪkəbl//ˈreplɪkəbl/

Từ "replicable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "replicare", có nghĩa là "sao chép lại" hoặc "lặp lại". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "re-" (lặp lại) và "placere" (làm hài lòng). Từ tiếng Anh "replicable" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, với nghĩa là "có khả năng lặp lại hoặc bắt chước". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có hàm ý khoa học, ám chỉ các thí nghiệm hoặc kết quả có thể được người khác lặp lại hoặc sao chép. Ý nghĩa này của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính nghiêm ngặt và khách quan trong nghiên cứu khoa học, cũng như nhu cầu xác minh và xác nhận độc lập các phát hiện. Ngày nay, từ "replicable" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ và học thuật, để mô tả các phương pháp, kết quả hoặc phát hiện có thể được lặp lại hoặc sao chép một cách đáng tin cậy.

namespace
Ví dụ:
  • The experimental results were found to be highly replicable, providing strong evidence for the proposed hypothesis.

    Kết quả thử nghiệm có khả năng lặp lại cao, cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho giả thuyết được đề xuất.

  • To ensure the validity of our findings, we designed the study with replicable procedures and measurement tools.

    Để đảm bảo tính hợp lệ của các phát hiện, chúng tôi đã thiết kế nghiên cứu với các quy trình và công cụ đo lường có thể lặp lại.

  • The success of this pilot program has made it a replicable model for other communities to follow.

    Sự thành công của chương trình thí điểm này đã biến nó thành một mô hình có thể nhân rộng để các cộng đồng khác làm theo.

  • The company's manufacturing processes are highly replicable, making it easy to scale up production as demand grows.

    Quy trình sản xuất của công ty có khả năng sao chép cao, giúp dễ dàng mở rộng quy mô sản xuất khi nhu cầu tăng lên.

  • Due to the replicable nature of the software platform, it has been widely adopted by smaller businesses with limited resources.

    Do tính chất có thể sao chép của nền tảng phần mềm nên nó đã được nhiều doanh nghiệp nhỏ có nguồn lực hạn chế áp dụng rộng rãi.

  • Researchers are currently working on methods to improve the replicability of studies, particularly in fields with a high proportion of negative results.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu các phương pháp nhằm cải thiện khả năng lặp lại của các nghiên cứu, đặc biệt là trong các lĩnh vực có tỷ lệ kết quả tiêu cực cao.

  • The new teaching methodology has been shown to be replicable in both primary and secondary schools, improving academic achievement for students.

    Phương pháp giảng dạy mới đã được chứng minh là có thể áp dụng ở cả trường tiểu học và trung học, giúp cải thiện thành tích học tập cho học sinh.

  • Through replicable interventions and education programs, we aim to empower women and girls to become agents of change in their communities.

    Thông qua các chương trình can thiệp và giáo dục có thể nhân rộng, chúng tôi mong muốn trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái để họ trở thành tác nhân tạo ra sự thay đổi trong cộng đồng của mình.

  • The startup's technology platform has been praised for its high replicability across different industries and use cases.

    Nền tảng công nghệ của công ty khởi nghiệp này được ca ngợi vì khả năng sao chép cao trên nhiều ngành công nghiệp và trường hợp sử dụng khác nhau.

  • Our organization is committed to ensuring that our projects and programs are replicable and scalable, to maximize their impact.

    Tổ chức của chúng tôi cam kết đảm bảo các dự án và chương trình của chúng tôi có thể sao chép và mở rộng quy mô để tối đa hóa tác động.