tính từ
tin chắc, cầm chắc, yên trí
you may rest assured that...: anh có thể tin chắc (yên trí) là...
chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
assured success: sự thành công chắc chắn
tự tin
Đảm bảo
/əˈʃʊəd//əˈʃʊrd/Từ "assured" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assurare", có nghĩa là "làm cho an toàn". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "làm cho an toàn hoặc chắc chắn". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả cảm giác chắc chắn hoặc tự tin. "Assured" đã phát triển từ nghĩa đen là làm cho một cái gì đó an toàn thành việc thể hiện cảm giác chủ quan là tự tin và an toàn vào bản thân hoặc một tình huống. Sự thay đổi này phản ánh cách ngôn ngữ thích ứng để phản ánh những trải nghiệm và quan điểm đang phát triển của con người.
tính từ
tin chắc, cầm chắc, yên trí
you may rest assured that...: anh có thể tin chắc (yên trí) là...
chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
assured success: sự thành công chắc chắn
tự tin
confident in yourself and your abilities
tự tin vào bản thân và khả năng của bạn
Anh nói với giọng bình tĩnh và chắc chắn.
certain to happen
nhất định để xảy ra
Thành công dường như đã được đảm bảo.
Từ, cụm từ liên quan
certain to get something
chắc chắn để có được một cái gì đó
Bạn được đảm bảo về sự chào đón nồng nhiệt tại khách sạn này.
Đội tuyển Pháp hiện đã được đảm bảo một suất vào chung kết.
Họ đã được đảm bảo về chiến thắng.
Bạn sẽ được đảm bảo về sự chăm sóc tốt nhất có thể.
All matches