danh từ
bản sao
vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
từ đồng nghĩa
tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
nhân bản
/ˈdjuːplɪkeɪt//ˈduːplɪkeɪt/Từ "duplicate" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "gấp đôi". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "duo", có nghĩa là "hai" và "plicare", có nghĩa là "gấp lại". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "duplicate" từ tiếng Latin, ban đầu dùng để mô tả một tài liệu được sao chép hoặc nhân đôi, chẳng hạn như bản sao của một lá thư hoặc một văn bản chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm khái niệm tạo nhiều bản sao của một mục, cho dù đó là một tài liệu, một vật thể hay một tệp kỹ thuật số. Ngày nay, "duplicate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngôn ngữ hàng ngày đến các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
danh từ
bản sao
vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)
từ đồng nghĩa
tính từ
gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
giống hệt (một vật khác)
gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
to make an exact copy of something
để tạo một bản sao chính xác của một cái gì đó
Vui lòng giữ lại mẫu đơn trùng lặp và gửi cho chúng tôi bản gốc.
Đây là một cái nhìn tự nhiên mà bạn có thể dễ dàng lặp lại ở nhà.
Công ty đã tạo ra phiên bản sao chép của sản phẩm phổ biến này để đáp ứng nhu cầu cao.
Tác giả đã vô tình sao chép tệp thay vì lưu dưới tên mới.
Nhà khoa học đã thực hiện một bản sao của thí nghiệm để kiểm tra độ chính xác.
to do something again, especially when it is unnecessary
làm lại điều gì đó, đặc biệt khi không cần thiết
Không có ích gì khi lặp lại công việc đã được thực hiện.
Thí nghiệm ban đầu không thể được sao chép chính xác.