Định nghĩa của từ relocation

relocationnoun

tái định cư

/ˌriːləʊˈkeɪʃn//ˌriːləʊˈkeɪʃn/

Từ "relocation" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và danh từ "location". Bản thân "Location" bắt nguồn từ tiếng Latin "locatio", có nghĩa là "một sự sắp đặt" hoặc "một bối cảnh". Do đó, "relocation" biểu thị hành động đặt hoặc sắp đặt một cái gì đó hoặc ai đó ở một vị trí mới, về cơ bản là "đặt lại" hoặc "đặt lại" ở một vị trí khác. Lần đầu tiên sử dụng "relocation" được ghi nhận là vào đầu thế kỷ 19.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự di chuyển tới; sự xây dựng lại

namespace
Ví dụ:
  • Due to the company's expansion, many employees have been informed of their relocation to a new office located in a different city.

    Do công ty mở rộng, nhiều nhân viên đã được thông báo chuyển đến văn phòng mới ở một thành phố khác.

  • The family's relocation to a new state has been a major adjustment, but they are slowly settling into their new home.

    Việc gia đình chuyển đến một tiểu bang mới là một sự điều chỉnh lớn, nhưng họ đang dần ổn định ở ngôi nhà mới.

  • The manager announced that the department will be undergoing a relocation to a bigger and more modern office space.

    Người quản lý thông báo rằng phòng ban sẽ di dời đến một không gian văn phòng lớn hơn và hiện đại hơn.

  • The relocation of the factory to a neighboring state has caused concerns about the impact on local employment levels.

    Việc di dời nhà máy sang một tiểu bang lân cận đã gây ra lo ngại về tác động đến mức độ việc làm tại địa phương.

  • The government's relocation program for refugees aims to provide them with temporary housing, food, and other essentials.

    Chương trình tái định cư người tị nạn của chính phủ nhằm mục đích cung cấp cho họ nhà ở tạm thời, thực phẩm và các nhu yếu phẩm khác.

  • The recent relocation of the company's headquarters to a new building has made it more accessible to local customers and clients.

    Việc di dời trụ sở công ty đến một tòa nhà mới gần đây đã giúp khách hàng và đối tác địa phương dễ tiếp cận hơn.

  • As part of a merger, the company has relocated its operations to another country, which has resulted in some job losses among its employees.

    Trong khuôn khổ một đợt sáp nhập, công ty đã chuyển hoạt động sang một quốc gia khác, dẫn đến một số nhân viên bị mất việc làm.

  • The relocation of the hospital's emergency department to a new building has allowed for better equipment and facilities for patients.

    Việc di dời khoa cấp cứu của bệnh viện đến một tòa nhà mới đã mang lại trang thiết bị và cơ sở vật chất tốt hơn cho bệnh nhân.

  • The CEO explained that the company's relocation to a new location will enable them to streamline their operations and reduce costs.

    Tổng giám đốc điều hành giải thích rằng việc công ty chuyển đến địa điểm mới sẽ cho phép họ tinh giản hoạt động và giảm chi phí.

  • The relocation of the research team to a new facility will provide them with better resources and technology for their work.

    Việc di dời nhóm nghiên cứu đến cơ sở mới sẽ cung cấp cho họ nguồn lực và công nghệ tốt hơn cho công việc.