Định nghĩa của từ immigration

immigrationnoun

nhập cư

/ˌɪmɪˈɡreɪʃn//ˌɪmɪˈɡreɪʃn/

Từ "immigration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "im-" có nghĩa là "into" và gốc "migrare" có nghĩa là "di chuyển". Từ "immigration" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả sự di chuyển của mọi người từ quốc gia này sang quốc gia khác. Trong tiếng Latin, từ này là "immigratio", bắt nguồn từ cụm từ "in migrare", có nghĩa là "di chuyển vào". Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó là "immigration", và cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình mọi người di chuyển từ quốc gia bản xứ của họ đến một quốc gia mới, thường là để tìm kiếm điều kiện kinh tế hoặc cuộc sống tốt hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhập cư

meaningtổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)

typeDefault

meaning(thống kê) sự di cư

namespace

the process of coming to live permanently in a different country from the one you were born in; the number of people who do this

quá trình đến sống vĩnh viễn ở một quốc gia khác với quốc gia nơi bạn sinh ra; số lượng người làm điều này

Ví dụ:
  • legal/illegal immigration

    nhập cư hợp pháp/bất hợp pháp

  • We are strongly supportive of immigration and multiculturalism.

    Chúng tôi ủng hộ mạnh mẽ vấn đề nhập cư và đa văn hóa.

  • laws restricting immigration into the US

    luật hạn chế nhập cư vào Hoa Kỳ

  • There was an increase in immigration from Eastern Europe.

    Có sự gia tăng lượng người nhập cư từ Đông Âu.

  • immigration policy/reform

    chính sách/cải cách nhập cư

Ví dụ bổ sung:
  • The power to enforce immigration laws lies with the federal government.

    Quyền thực thi luật di trú nằm trong tay chính quyền liên bang.

  • They announced measures to discourage illegal immigration.

    Họ công bố các biện pháp nhằm ngăn chặn tình trạng nhập cư bất hợp pháp.

  • The men were interviewed by immigration officials.

    Những người đàn ông này đã được các viên chức di trú phỏng vấn.

Từ, cụm từ liên quan

the place at a port, an airport, etc. where the passports and other documents of people coming into a country are checked

nơi tại cảng, sân bay, v.v. nơi hộ chiếu và các giấy tờ khác của những người nhập cảnh vào một quốc gia được kiểm tra

Ví dụ:
  • We landed at Heathrow and went through customs and immigration.

    Chúng tôi hạ cánh tại Heathrow và làm thủ tục hải quan và nhập cư.

  • immigration officers

    nhân viên di trú

  • Linda's family immigrated to the United States when she was a child, and she has since become a passionate advocate for immigration reform.

    Gia đình Linda đã di cư đến Hoa Kỳ khi cô còn nhỏ, và kể từ đó cô đã trở thành người ủng hộ nhiệt thành cho cải cách nhập cư.

  • The surge of immigrants crossing the border into Mexico has put a strain on the country's resources and sparked debates over immigration policy.

    Làn sóng người nhập cư vượt biên giới vào Mexico đã gây sức ép lên nguồn lực của đất nước và làm dấy lên các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư.

  • The new government proposals for stricter immigration policies have raised concerns among human rights advocates, who say they could lead to abuse and humanitarian crises.

    Các đề xuất mới của chính phủ về chính sách nhập cư chặt chẽ hơn đã làm dấy lên mối lo ngại trong số những người ủng hộ nhân quyền, những người cho rằng chúng có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng và khủng hoảng nhân đạo.