Định nghĩa của từ resettlement

resettlementnoun

tái định cư

/ˌriːˈsetlmənt//ˌriːˈsetlmənt/

Từ "resettlement" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "residere", có nghĩa là "ngồi xuống" hoặc "định cư". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động định cư hoặc thiết lập một ngôi nhà hoặc nơi cư trú mới. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm việc di dời người dân, thường là từ quốc gia hoặc khu vực này sang quốc gia hoặc khu vực khác, thường trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân, chiến tranh hoặc di cư. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "resettlement" trở nên đặc biệt phù hợp trong bối cảnh hậu chiến, chẳng hạn như sau Thế chiến II, khi nó ám chỉ việc di dời người dân trên diện rộng từ các quốc gia bị chiến tranh tàn phá. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tái định cư người tị nạn, đô thị hóa và phát triển cộng đồng. Ngày nay, khái niệm tái định cư tiếp tục phát triển, giải quyết các vấn đề phức tạp như di dời, di cư và phát triển bền vững.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tái định cư (nhất là người tị nạn)

meaningsự làm cho (một nước ) lại có người đến sống

namespace
Ví dụ:
  • The government has announced a new resettlement program for refugees, providing them with housing, education, and healthcare.

    Chính phủ đã công bố một chương trình tái định cư mới cho người tị nạn, cung cấp cho họ nhà ở, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • After years of war, many displaced people have been successfully resettled in safer and more stable areas.

    Sau nhiều năm chiến tranh, nhiều người dân phải di dời đã được tái định cư thành công ở những khu vực an toàn và ổn định hơn.

  • The resettlement process can be challenging, as it involves finding suitable accommodation, employment, and integrating into a new community.

    Quá trình tái định cư có thể rất khó khăn vì phải tìm chỗ ở phù hợp, việc làm và hòa nhập vào cộng đồng mới.

  • The local community has been welcoming to the newly resettled families, offering them support and assistance.

    Cộng đồng địa phương đã chào đón những gia đình mới tái định cư và hỗ trợ họ.

  • The resettlement program has had a positive impact on the economic development of the area, as it has brought new businesses and opportunities to the region.

    Chương trình tái định cư đã có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế của khu vực vì nó mang lại nhiều doanh nghiệp và cơ hội mới cho khu vực.

  • Following the earthquake, many people were resettled in temporary shelters while permanent housing was being constructed.

    Sau trận động đất, nhiều người dân đã phải tái định cư tại các nơi trú ẩn tạm thời trong khi chờ nhà ở cố định được xây dựng.

  • The resettlement journey can be emotional for some, as they leave behind loved ones, familiar places, and cultural traditions.

    Hành trình tái định cư có thể rất xúc động đối với một số người, khi họ phải xa rời những người thân yêu, nơi chốn quen thuộc và truyền thống văn hóa.

  • The government is committed to improving the resettlement experience for refugees, providing them with the necessary support and resources to rebuild their lives.

    Chính phủ cam kết cải thiện trải nghiệm tái định cư cho người tị nạn, cung cấp cho họ sự hỗ trợ và nguồn lực cần thiết để xây dựng lại cuộc sống.

  • A successful resettlement depends on factors such as access to healthcare, education, and employment, as well as social and cultural integration.

    Sự tái định cư thành công phụ thuộc vào các yếu tố như khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giáo dục và việc làm, cũng như sự hòa nhập xã hội và văn hóa.

  • The resettlement program has been praised for its compassionate and holistic approach, prioritizing the wellbeing and dignity of those being resettled.

    Chương trình tái định cư được ca ngợi vì cách tiếp cận toàn diện và đầy lòng trắc ẩn, ưu tiên phúc lợi và phẩm giá của những người được tái định cư.