Định nghĩa của từ transmigration

transmigrationnoun

sự di cư

/ˌtrænzmaɪˈɡreɪʃn//ˌtrænzmaɪˈɡreɪʃn/

Từ "transmigration" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "transmigrare" là sự kết hợp của "trans", nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài" và "migrare", nghĩa là "di cư". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "transmigren" và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "transmigrate". Trong bối cảnh vũ trụ học và triết học, "transmigration" đặc biệt ám chỉ đến ý tưởng rằng một linh hồn hoặc ý thức có thể chuyển giao giữa các cơ thể hoặc cuộc sống khác nhau. Khái niệm này có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Plato và Aristotle, những người đã thảo luận về ý tưởng về sự đầu thai và sự chuyển kiếp của các linh hồn. Trong suốt lịch sử, khái niệm chuyển kiếp đã được khám phá và phát triển trong nhiều nền văn hóa và truyền thống tôn giáo khác nhau, bao gồm Ấn Độ giáo, Phật giáo và nhiều tôn giáo khác. Từ "transmigration" vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận hiện đại về các khái niệm tâm linh và triết học liên quan đến bản chất của linh hồn và thế giới bên kia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự di cư, sự di trú

meaningsự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)

namespace
Ví dụ:
  • In Hinduism, a popular belief is that after death, the soul undergoes transmigration, moving from one body to another in a continuous cycle until it achieves liberation.

    Trong Ấn Độ giáo, có một niềm tin phổ biến rằng sau khi chết, linh hồn sẽ trải qua sự đầu thai, di chuyển từ cơ thể này sang cơ thể khác trong một chu kỳ liên tục cho đến khi đạt được sự giải thoát.

  • Some Asian religions, such as Buddhism and Jainism, also endorse the notion of transmigration. They believe that a person's destiny at death is determined by their deeds, and the soul moves to a new body accordingly.

    Một số tôn giáo châu Á, như Phật giáo và Kỳ Na giáo, cũng tán thành khái niệm luân hồi. Họ tin rằng số phận của một người khi chết được quyết định bởi hành động của họ, và linh hồn sẽ chuyển sang một cơ thể mới theo đó.

  • Transmigration is sometimes referred to as reincarnation, as it involves the repetition of life in a new form.

    Sự chuyển kiếp đôi khi còn được gọi là sự đầu thai, vì nó liên quan đến việc lặp lại cuộc sống ở một hình thức mới.

  • According to the Buddhist tradition, transmigration is based on the law of causality - every action has a reaction, and this relationship continues even after death.

    Theo truyền thống Phật giáo, sự luân hồi dựa trên luật nhân quả - mọi hành động đều có phản ứng, và mối quan hệ này vẫn tiếp tục ngay cả sau khi chết.

  • For Jains, the ultimate goal is to break free from transmigration, as it is believed to be a never-ending cycle of suffering.

    Đối với người theo đạo Kỳ Na, mục tiêu cuối cùng là thoát khỏi luân hồi vì họ tin rằng đây là vòng luẩn quẩn không bao giờ kết thúc.

  • The Hindu holy book, the Bhagavad Gita, explains that one's soul is eternal and indestructible, and hence the body is only a temporary residence for the soul during transmigration.

    Kinh thánh Hindu, Bhagavad Gita, giải thích rằng linh hồn của một người là vĩnh cửu và không thể hủy hoại, và do đó cơ thể chỉ là nơi cư trú tạm thời của linh hồn trong quá trình đầu thai.

  • Some ancient Greek philosophers, like Pythagoras, also wrote about transmigration, claiming that the soul is immortal and can take on various forms in successive lives.

    Một số triết gia Hy Lạp cổ đại, như Pythagoras, cũng viết về sự luân hồi, cho rằng linh hồn là bất tử và có thể mang nhiều hình dạng khác nhau trong nhiều kiếp sống liên tiếp.

  • In Greek mythology, there is a story of an ancient king named Theseus, who according to some legends returned as a bird called a phoenix. The transmigration of the soul into a new form is known as metempsychosis.

    Trong thần thoại Hy Lạp, có một câu chuyện về một vị vua cổ đại tên là Theseus, theo một số truyền thuyết, ông đã trở lại thành một con chim gọi là phượng hoàng. Sự chuyển sinh của linh hồn vào một hình dạng mới được gọi là metempsychosis.

  • While the idea of transmigration is deeply entrenched in some Eastern religions, it has not found significant acceptance in Western culture.

    Trong khi ý tưởng về luân hồi đã ăn sâu vào một số tôn giáo phương Đông thì nó lại không được chấp nhận đáng kể trong văn hóa phương Tây.

  • Critics of the existence of transmigration argue that there is no scientific evidence to back it up. Nonetheless, it remains an important and fascinating part of many ancient spiritual traditions.

    Những người chỉ trích sự tồn tại của luân hồi cho rằng không có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều đó. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần quan trọng và hấp dẫn của nhiều truyền thống tâm linh cổ xưa.