Định nghĩa của từ diaspora

diasporanoun

hải ngoại

/daɪˈæspərə//daɪˈæspərə/

Từ "diaspora" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "ディアσπορά" (diaspóra), có nghĩa là "dispersion" hoặc "scattering". Trong bối cảnh văn học Hy Lạp cổ đại, từ này ám chỉ sự phân tán của người Do Thái trên khắp thế giới Địa Trung Hải sau cuộc lưu đày Babylon vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Trong thời đại hiện đại, thuật ngữ "diaspora" đã được áp dụng để mô tả sự phân tán của những người khỏi quê hương tổ tiên của họ, thường là do di cư, đàn áp hoặc lưu đày cưỡng bức. Điều này có thể bao gồm cộng đồng người Do Thái di cư, nhưng cũng có thể bao gồm các nhóm khác, chẳng hạn như cộng đồng người châu Phi di cư, cộng đồng người châu Á di cư và cộng đồng người Caribe di cư, trong số những nhóm khác. Thuật ngữ "diaspora" đã phát triển để bao hàm không chỉ sự phân tán về mặt vật lý của con người mà còn cả các mối quan hệ văn hóa, ngôn ngữ và xã hội mà họ duy trì với quê hương tổ tiên của mình, cũng như những trải nghiệm của họ về sự di dời, đồng hóa và hình thành bản sắc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcộng đồng người Do Thái

namespace

the movement of the Jewish people away from their own country to live and work in other countries; Jewish people living and working in other countries

sự di chuyển của người Do Thái khỏi đất nước của họ để sống và làm việc ở các quốc gia khác; người Do Thái sống và làm việc ở các quốc gia khác

Ví dụ:
  • The Jewish diaspora, dispersed around the world after the destruction of the Temple in Jerusalem, has contributed significantly to many countries' cultural and economic development.

    Cộng đồng người Do Thái di cư, phân tán khắp thế giới sau khi Đền thờ ở Jerusalem bị phá hủy, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển văn hóa và kinh tế của nhiều quốc gia.

  • The Indian diaspora, made up of millions of people of Indian origin living in different parts of the world, has succeeded in various fields such as business, medicine, and politics.

    Cộng đồng người Ấn Độ di cư, bao gồm hàng triệu người gốc Ấn Độ sinh sống ở nhiều nơi khác nhau trên thế giới, đã thành công trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, y học và chính trị.

  • The Greek diaspora, dating back to ancient times, has spread Greek culture, traditions, and the Greek language across multiple continents.

    Cộng đồng người Hy Lạp di cư từ thời cổ đại đã truyền bá văn hóa, truyền thống và ngôn ngữ Hy Lạp trên nhiều châu lục.

  • The Nigerian diaspora, a significant portion of the African diaspora, has gained prominence in various fields such as technology, banking, and entertainment, inspired by their Nigerian heritage.

    Cộng đồng người Nigeria di cư, một bộ phận đáng kể trong cộng đồng người châu Phi di cư, đã trở nên nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, ngân hàng và giải trí, lấy cảm hứng từ di sản Nigeria của họ.

  • The Armenian diaspora, formed after the Armenian genocide, has rebuilt and preserved Armenian culture and identity through various community organizations and initiatives.

    Cộng đồng người Armenia di cư, được hình thành sau cuộc diệt chủng người Armenia, đã xây dựng lại và bảo tồn văn hóa và bản sắc Armenia thông qua nhiều tổ chức và sáng kiến ​​cộng đồng khác nhau.

the movement of people from any nation or group away from their own country; people who have moved away from their own country

sự di chuyển của người dân từ bất kỳ quốc gia hoặc nhóm nào khỏi đất nước của họ; những người đã di chuyển khỏi đất nước của họ

Ví dụ:
  • the Russian diaspora in London

    cộng đồng người Nga di cư ở London