Định nghĩa của từ emigration

emigrationnoun

di cư

/ˌemɪˈɡreɪʃn//ˌemɪˈɡreɪʃn/

Từ "emigration" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "em" có nghĩa là "ra khỏi" và "migrare" có nghĩa là "di chuyển". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "emigrare" xuất hiện trong tiếng Pháp trung đại, ám chỉ hành động di chuyển khỏi đất nước bản địa của một người. Tiếng Anh đã sử dụng từ "emigration" vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ sự ra đi của mọi người từ quốc gia này sang quốc gia khác. Theo thời gian, thuật ngữ này có được một ý nghĩa cụ thể hơn, thường mô tả sự ra đi vĩnh viễn của các cá nhân hoặc nhóm người khỏi quê hương của họ vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như biến động chính trị, khó khăn kinh tế hoặc bị đàn áp. Ngày nay, từ "emigration" được sử dụng trên toàn cầu để mô tả sự kiện quan trọng và thường mang tính biến đổi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự di cư

typeDefault

meaningsự di cư, sự di trú, sự di dân

namespace
Ví dụ:
  • Jessica and her family decided to emigrate to the United States in search of better job opportunities and a higher standard of living.

    Jessica và gia đình quyết định di cư sang Hoa Kỳ để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn.

  • After retiring, Mike and his wife decided to emigrate to Spain and enjoy their golden years in a warm climate.

    Sau khi nghỉ hưu, Mike và vợ quyết định di cư sang Tây Ban Nha và tận hưởng những năm tháng vàng son ở nơi có khí hậu ấm áp.

  • The country is experiencing a wave of emigration as many young professionals leave in search of better career prospects elsewhere.

    Đất nước này đang trải qua làn sóng di cư khi nhiều chuyên gia trẻ rời đi để tìm kiếm triển vọng nghề nghiệp tốt hơn ở nơi khác.

  • The government's implementation of harsh immigration policies has resulted in increased emigration rates as people seek to escape the consequences.

    Việc chính phủ thực hiện chính sách nhập cư khắc nghiệt đã làm tăng tỷ lệ di cư khi mọi người tìm cách thoát khỏi hậu quả.

  • The large-scale emigration of skilled workers from the country has left many important positions in various industries vacant.

    Làn sóng di cư ồ ạt của lực lượng lao động lành nghề ra khỏi đất nước đã khiến nhiều vị trí quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bị bỏ trống.

  • The economic crisis in the country has triggered a significant increase in emigration, as people struggle to make ends meet and provide for their families.

    Cuộc khủng hoảng kinh tế trong nước đã gây ra sự gia tăng đáng kể tình trạng di cư vì người dân phải vật lộn để kiếm sống và chu cấp cho gia đình.

  • Despite the economy's recent struggles, there are still many who choose to emigrate, seeking out new opportunities and experiences abroad.

    Bất chấp những khó khăn gần đây của nền kinh tế, vẫn có nhiều người chọn di cư để tìm kiếm những cơ hội và trải nghiệm mới ở nước ngoài.

  • The process of emigration is often fraught with emotional and practical difficulties, as individuals leave behind their homes, friends, and loved ones.

    Quá trình di cư thường gặp nhiều khó khăn về mặt tình cảm và thực tế, vì mọi người phải rời xa nhà cửa, bạn bè và những người thân yêu.

  • For many, emigration represents a chance to start anew, to escape the challenges and limitations of their past, and to chart a new course for their future.

    Đối với nhiều người, di cư là cơ hội để bắt đầu lại, thoát khỏi những thách thức và hạn chế trong quá khứ, và vạch ra một hướng đi mới cho tương lai.

  • While emigration is a complex and multifaceted issue, it is clear that the global trends of migration and displacement will continue to reshape our political, economic, and cultural landscapes in the years to come.

    Trong khi di cư là vấn đề phức tạp và nhiều mặt, rõ ràng là xu hướng di cư và di dời toàn cầu sẽ tiếp tục định hình lại bối cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa của chúng ta trong những năm tới.