- After a long day at work, I need to loosen up with some yoga stretches.
Sau một ngày dài làm việc, tôi cần thư giãn bằng một số động tác yoga.
- The actor loosened up during rehearsals and gave a mesmerizing performance at the show.
Nam diễn viên đã thoải mái hơn trong buổi tập và có màn trình diễn đầy mê hoặc trong chương trình.
- The team leader encouraged everyone to loosen up during the break and enjoy some lighthearted conversation.
Trưởng nhóm khuyến khích mọi người thư giãn trong giờ nghỉ và trò chuyện vui vẻ.
- The pianist loosened up his fingers before performing a difficult piece in the concert.
Nghệ sĩ piano thả lỏng các ngón tay trước khi biểu diễn một bản nhạc khó trong buổi hòa nhạc.
- The musician loosened up his vocal cords with some warm-up exercises before taking the stage.
Nhạc sĩ đã thả lỏng dây thanh quản của mình bằng một số bài tập khởi động trước khi lên sân khấu.
- The athlete loosened up her muscles with some dynamic stretches before starting her routine.
Vận động viên này thả lỏng cơ bắp bằng một số động tác giãn cơ trước khi bắt đầu bài tập.
- The band loosened up during the soundcheck and nailed the performance later that night.
Ban nhạc đã thoải mái hơn trong buổi kiểm tra âm thanh và đã có màn biểu diễn tuyệt vời vào đêm hôm đó.
- The pastor encouraged the congregation to loosen up and enjoy the service without any formality.
Mục sư khuyến khích giáo dân thoải mái và tận hưởng buổi lễ mà không cần bất kỳ nghi lễ nào.
- The author loosened up his writing style for the final chapter of his novel to add some humor and lightheartedness.
Tác giả đã nới lỏng phong cách viết của mình ở chương cuối cùng của tiểu thuyết để thêm chút hài hước và nhẹ nhàng.
- The host loosened up the guests with some fun games and conversations during the party.
Chủ nhà giúp khách thoải mái hơn bằng một số trò chơi và cuộc trò chuyện vui vẻ trong bữa tiệc.