Định nghĩa của từ loosen up

loosen upphrasal verb

thả lỏng

////

Cụm từ "loosen up" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ thể thao. Ban đầu, nó ám chỉ hành động tháo dây giày trên cùng của găng tay bóng chày, giúp người chơi nắm bóng dễ dàng và thoải mái hơn trong khi chơi. Theo nghĩa mở rộng, cụm từ này có nghĩa là thư giãn và thoải mái hơn, vô tư hơn trong các tình huống khác. Lần đầu tiên sử dụng "loosen up" theo nghĩa rộng này được ghi nhận là trên báo Chicago Tribune vào năm 1934. Vào thời điểm đó, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, vì các vận động viên được khuyên nên "loosen up" trước khi khởi động và tham gia vào các buổi tập nghiêm túc hơn. Tuy nhiên, khi cụm từ này trở nên phổ biến, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự thư giãn và tạo ra bầu không khí thoải mái, vui vẻ hơn trong mọi bối cảnh. Đến những năm 1950, nó đã trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để mô tả mọi thứ, từ việc thư giãn trước một cuộc họp kinh doanh đến việc thả lỏng trong một bữa tiệc hoặc buổi tụ họp xã hội. Ý nghĩa của "loosen up" vẫn giữ nguyên theo thời gian, nhưng nó đã mở rộng để bao gồm các bối cảnh xã hội cụ thể hơn. Ngoài ra, "loosen up" cũng có thêm một nghĩa thứ cấp trong lời nói đương đại như một cách để mô tả tác động của rượu hoặc các chất khác gây ra sự giải tỏa tạm thời khỏi căng thẳng hoặc stress. Sự phổ biến lâu dài của "loosen up" có thể là do tính phổ quát và linh hoạt của nó. Nó cung cấp một cách tương đối nhẹ nhàng và không đe dọa để khuyến khích giao lưu, thư giãn và thoải mái trong nhiều tình huống khác nhau. Do đó, nó đã trở thành một phần quen thuộc của ngôn ngữ hàng ngày, phản ánh tầm quan trọng của sự kết nối xã hội và sự thoải mái trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I need to loosen up with some yoga stretches.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi cần thư giãn bằng một số động tác yoga.

  • The actor loosened up during rehearsals and gave a mesmerizing performance at the show.

    Nam diễn viên đã thoải mái hơn trong buổi tập và có màn trình diễn đầy mê hoặc trong chương trình.

  • The team leader encouraged everyone to loosen up during the break and enjoy some lighthearted conversation.

    Trưởng nhóm khuyến khích mọi người thư giãn trong giờ nghỉ và trò chuyện vui vẻ.

  • The pianist loosened up his fingers before performing a difficult piece in the concert.

    Nghệ sĩ piano thả lỏng các ngón tay trước khi biểu diễn một bản nhạc khó trong buổi hòa nhạc.

  • The musician loosened up his vocal cords with some warm-up exercises before taking the stage.

    Nhạc sĩ đã thả lỏng dây thanh quản của mình bằng một số bài tập khởi động trước khi lên sân khấu.

  • The athlete loosened up her muscles with some dynamic stretches before starting her routine.

    Vận động viên này thả lỏng cơ bắp bằng một số động tác giãn cơ trước khi bắt đầu bài tập.

  • The band loosened up during the soundcheck and nailed the performance later that night.

    Ban nhạc đã thoải mái hơn trong buổi kiểm tra âm thanh và đã có màn biểu diễn tuyệt vời vào đêm hôm đó.

  • The pastor encouraged the congregation to loosen up and enjoy the service without any formality.

    Mục sư khuyến khích giáo dân thoải mái và tận hưởng buổi lễ mà không cần bất kỳ nghi lễ nào.

  • The author loosened up his writing style for the final chapter of his novel to add some humor and lightheartedness.

    Tác giả đã nới lỏng phong cách viết của mình ở chương cuối cùng của tiểu thuyết để thêm chút hài hước và nhẹ nhàng.

  • The host loosened up the guests with some fun games and conversations during the party.

    Chủ nhà giúp khách thoải mái hơn bằng một số trò chơi và cuộc trò chuyện vui vẻ trong bữa tiệc.

Từ, cụm từ liên quan